So Sánh 4 Phiên Bản iPhone 14 Thường, 14 Plus, 14 Pro, 14 Pro Max

Vào ngày 7 tháng 9 vừa qua, Apple đã chính thức ra mắt dòng sản phẩm iPhone 14 Series bao gồm 4 phiên bản: iPhone 14, 14 Plus, 14 Pro và 14 Pro Max. Trong các phân khúc này, hãy cùng xem đánh giá so sánh giữa iPhone 14 và iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro với iPhone 14 Pro Max để tìm hiểu xem dòng sản phẩm nào nên được lựa chọn.

4 phiên bản iPhone 14 Thường, 14 Plus và 14 Pro, 14 Pro Max khác nhau điều gì?

Mục lục

    1. So sánh iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus

    1.1. Thiết kế tổng quan

    Để xem xét sự khác biệt giữa iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus, hãy bắt đầu với thiết kế của hai thiết bị này. Cả hai phiên bản này đều có giá thành rẻ nhất trong số 4 phiên bản iPhone 14 Series của Apple. Trong năm nay, hãng đã loại bỏ dòng Mini và thay thế bằng dòng Plus với kích thước lớn tương đương với dòng Pro cao cấp.

    Cả hai thiết bị đều có thiết kế rất ấn tượng với khung kim loại và mặt lưng kính sang trọng, vuông vức và cá tính.

    Điểm khác biệt đáng chú ý nhất giữa iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus là kích thước. iPhone 14 thường có kích thước 146,7×71,5×7,65mm, trong khi iPhone 14 Plus có kích thước lớn hơn 170×79,5×8,2mm. iPhone 14 Plus được coi là phiên bản nâng cấp của iPhone 14 thường trong thiết kế, phục vụ cho những người dùng yêu thích camera xéo thiết kế và muốn có màn hình lớn hơn so với phiên bản thông thường.

    Về mặt màu sắc, iPhone 14 và iPhone 14 Plus có tùy chọn giống nhau. Cả hai thiết bị đều được cung cấp từ Apple với 5 phiên bản màu sắc: Đen, Trắng, Xanh dương, Tím và Đỏ. Apple đã đưa ra một loạt các tùy chọn màu sắc đa dạng cho cả 2 phiên bản trong năm nay, mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn phù hợp với sở thích của mình.

    1.2. Trọng lượng và kích thước

    Chúng ta sẽ so sánh iPhone 14 và 14 Plus về mặt trọng lượng và kích thước. Về trọng lượng, iPhone 14 thường có trọng lượng khoảng 172 gam, trong khi đó iPhone 14 Plus nặng khoảng 245 gam. Cả hai phiên bản đều được trang bị khung thép không gỉ, cực kỳ bền và bóng hơn.

    Cũng như đã đề cập ở trên, phiên bản Plus là một phiên bản nâng cấp về kích thước so với phiên bản thông thường. Kích thước của iPhone 14 Plus là 170×79,5×8,2mm, trong khi đó iPhone 14 có kích thước nhỏ hơn với thông số là 146,7×71,5×7,65mm.

    1.3. Màn hình

    Chúng ta sẽ so sánh màn hình của iPhone 14 Plus và iPhone 14 thường. Cả hai phiên bản đều được trang bị tấm nền Super Retina XDR OLED cao cấp, mang lại chất lượng hiển thị vô cùng sắc nét, sống động và rực rỡ.

    Màn hình của cả hai phiên bản còn được hỗ trợ HDR10, Dolby Vision và có thể đạt độ sáng 800 nit, tối đa có thể đạt độ sáng 1200 nit. Kích thước màn hình của iPhone 14 thường là 6,1 inch, trong khi kích thước màn hình của iPhone 14 Plus là 6,7 inch.

    Hai phiên bản iPhone 14 có chất lượng màn hình sắc nét, sống động (Ảnh: Internet)

    Cả hai phiên bản đều sử dụng màn hình được trang bị tần số quét đạt 60Hz, mang lại khả năng tái tạo màu sắc chân thực, hình ảnh sắc nét và chuyển động mượt mà.

    Không chỉ vậy, cả iPhone 14 thường lẫn iPhone 14 Plus đều được thiết kế mỏng, giúp tối đa hóa diện tích hiển thị cho người dùng.

    1.3. Camera

    Chúng ta sẽ so sánh camera giữa iPhone 14 Plus và iPhone 14 thường. Cả hai phiên bản đều được trang bị cụm camera có thiết kế nằm ngang như dòng iPhone 13 đời trước. Cụm camera này bao gồm cảm biến chính 12MP và ống kính góc siêu rộng 12MP.

    Hai phiên bản này vẫn có khả năng tự động lấy nét chuyên nghiệp, như trên dòng iPhone 13. Tuy nhiên, iPhone 14 đã được nâng cấp với khẩu độ f/1.5 lớn hơn so với phiên bản trước, giúp tăng khả năng thu sáng và nâng cao độ nét, chi tiết và màu sắc trong mỗi bức ảnh.

    Cả hai phiên bản đều có camera trước được đặt trên Touch tai thỏ quen thuộc, có cảm biến 12MP và được tích hợp TrueDepth, hỗ trợ nhận diện khuôn mặt với công nghệ Face ID cao cấp.

    Khi nói đến khả năng quay video, iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus đều sở hữu chức năng quay phim với chất lượng 4K siêu nét. Apple còn cung cấp tính năng HDR và ​​chế độ Cinematic Mode để tạo ra những video tuyệt đẹp giống như trong phim ảnh.

    1.3. Thông số kỹ thuật và hiệu năng

    Vui lòng xem những điểm khác biệt về hiệu năng và thông số kỹ thuật giữa iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus. Cả hai phiên bản đều được trang bị con chip A15 Bionic, được lấy từ dòng 13 Pro trước đó với tốc độ xung đột cao hơn và nhiều lõi xử lý đồ họa hơn.

    Dòng chip A15 ở phiên bản Pro trước đó được trang bị GPU 6 nhân, trong khi phiên bản thông thường chỉ có 4 nhân. Tuy nhiên, quy trình sản xuất 5nm của TSMC chậm hơn so với chip 4nm thế hệ thứ hai của A16 chỉ là 11%. Mật độ bóng bán dẫn thấp hơn cũng chỉ khoảng 6%, cho thấy sự khác biệt không lớn giữa A15 và A16 Bionic.

    Cả hai phiên bản đều có bộ nhớ RAM 6GB và lựa chọn bộ nhớ từ 128GB đến 512GB, mang lại không gian lưu trữ rộng rãi và khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn.

    Năm nay, Apple đã sử dụng modem 5G dựa trên mẫu Snapdragon X65 của Qualcomm. Modem 5G có kích thước nhỏ hơn, tiết kiệm điện năng hơn và giải phóng thêm không gian.

    Cận cảnh cụm Camera iPhone 14 thường (Ảnh: Internet)

    Điều thú vị nhất cho bộ đôi này là khả năng kết nối bảo vệ tinh. Tính năng này giúp người dùng gửi tín hiệu SOS trong vòng 15 giây mà không có kết nối mạng. Kết nối bảo vệ tinh của dòng 14 sẽ được phát hành tại Mỹ và Canada vào tháng 11 năm nay và miễn phí trong 2 năm cho người dùng.

    1.4. Dung lượng pin và sạc nhanh

    Điểm cuối cùng để so sánh giữa iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus là dung lượng pin. Phiên bản thông thường của iPhone 14 sẽ được trang bị pin dung lượng 3.279 mAh, trong khi phiên bản Plus có pin dung lượng 4.325 mAh.

    Hiện tại, Apple đã chỉ xác nhận rằng các phiên bản dung lượng pin lớn hơn sẽ có tuổi thọ cao hơn. Dòng iPhone 13 Pro Max đã có tuổi thọ pin ấn tượng, vì vậy chúng ta có thể hy vọng rằng dòng iPhone 14 mới sẽ vượt trội không thua kém. Với việc trang bị chip tiết kiệm điện năng và màn hình tần số quét chỉ 60Hz, thời lượng pin của bộ đôi này sẽ rất tiết kiệm điện.

    Về khả năng sạc, cả iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus vẫn được hỗ trợ sạc nhanh 20W, tuy nhiên khách hàng phải mua đồng sạc nhanh này một cách riêng lẻ.

    2. So sánh iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max

    2.1. Thiết kế tổng quan

    Điểm khác biệt đầu tiên giữa iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max là thiết kế. Bộ đôi này đã trình làng với một thiết kế hoàn toàn mới so với thế hệ trước đó, gây ấn tượng lớn.

    Cả hai phiên bản vẫn có kiểu dáng vuông góc cạnh và mặt lưng máy được làm phẳng, cùng với một cụm camera lớn ở mặt sau. Tuy nhiên, cụm camera của iPhone 14 lớn hơn một chút so với dòng 13. Nhìn chung, thiết kế tổng thể của cả hai chiếc máy có ít sự khác biệt. Khác biệt lớn nhất có thể là kích thước. iPhone 14 Pro có kích thước 6,1 inch, trong khi iPhone 14 Pro Max có kích thước 6,7 inch.

    Kích thước là điểm khác biệt lớn nhất của bộ đôi iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max (Ảnh: Internet)

    Cả hai phiên bản đều sử dụng màn hình biến dạng dạng thuốc viên và tần số quét màn hình 120Hz kết hợp với công nghệ ProMotion. Điều này giúp các thao tác trên màn hình trở nên mượt mà và nhanh hơn, tạo ra trải nghiệm chơi game và xem phim tuyệt vời.

    Tương tự như các phiên bản trước đó, iPhone 14 Pro và 14 Pro Max sẽ được cung cấp nhiều tùy chọn màu sắc. Dòng sản phẩm cao cấp này luôn có các sắc màu mang tính sang trọng và tối giản. Các tùy chọn bao gồm Space Black (Đen), Silver (Bạc), Gold (Vàng) và Deep Purple (Tím). Trong số đó, màu tím được hy vọng sẽ là màu chủ đạo và trở nên nổi tiếng trong thời gian tới.

    2.2. Dung lượng RAM và bộ nhớ

    Hãy cùng so sánh ip 14 Pro và 14 Pro Max khác nhau như thế nào về dung lượng RAM và bộ nhớ trong.

    Cả hai phiên bản này đều được trang bị RAM 6GB LPDDR5 chất lượng cao. Điều này giúp tốc độ truyền dữ liệu tăng lên 50% nên với các phiên bản tiền nhiệm, đồng thời tiêu thụ điện năng cũng giảm đi 30%. Các tính năng đa nhiệm sẽ hoạt động trơn tru và không bị lag hay giật khi sử dụng.

    Dung lượng bộ nhớ trong của iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max không có sự khác biệt so với các phiên bản trước đó. Cả hai đều có 4 phiên bản dung lượng khác nhau là 128GB, 256GB, 512GB và 1TB. Phiên bản 1TB vô cùng lớn, giúp bạn có thể lưu trữ một lượng lớn dữ liệu và tệp tin.

    2.3. Màn hình

    Cả hai dòng máy này đều có thiết kế màn hình mới lạ với dạng màn đục lỗ viên thuốc, tạo ấn tượng mạnh cho người dùng. Điểm khác biệt chính giữa hai chiếc điện thoại này chỉ nằm ở kích thước màn hình.

    Một điểm chung khác ở cả hai dòng sản phẩm là màn hình được thiết kế siêu cấp. Cả iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max đều được trang bị tấm nền OLED tương tự nhau và màn hình LTPO 120Hz.

    Màn hình iPhone 14 Pro được thiết kế siêu cấp với tấm nền OLED tương tự nhau và màn hình LTPO 120Hz (Ảnh: Internet)

    Một ưu điểm khác của cả iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max đó là tính năng màn hình luôn sáng (Always On Display) được tích hợp cho phép các thông báo và mặt đồng hồ được hiển thị ngay cả khi màn hình đang tắt.

    Việc cải tiến kích thước màn hình đã trả lại độ phân giải cao hơn cho cả hai dòng sản phẩm. iPhone 14 Pro có độ phân giải 1179 x 2556 pixel, trong khi đó iPhone 14 Pro Max có độ phân giải 1290 x 2796 pixel. Sự khác biệt này không quá lớn và cả hai đều mang lại hiệu suất hiển thị sắc nét và sống động.

    2.4. Camera

    Tiếp theo chúng ta sẽ so sánh iPhone 14 Pro và 14 Pro Max về phương diện tính năng camera.

    Cả hai dòng điện thoại cao cấp này vẫn giữ nguyên những thành phần ấn tượng của những “người anh” tiền nhiệm của nó, và cả hai đều có những cải tiến đáng chú ý về máy ảnh.

    Camera iPhone 14 Pro Max hứa hẹn đem đến những trải nghiệm “sống ảo” vô cùng chất lượng (Ảnh: Internet)

    Mặc dù trên thị trường điện thoại có nhiều đối thủ Android ra mắt với khả năng chụp ảnh đáng kinh ngạc, nhưng iPhone 14 Pro và 14 Pro Max vẫn được nâng cấp cảm biến chính lên tới 48MP và tăng cường khả năng quay phim lên tới 4K. Sự cải tiến này hứa hẹn sẽ trả lại cho người dùng những trải nghiệm chụp ảnh và quay video vô cùng ấn tượng và chất lượng. Ngoài ra, cả hai dòng sản phẩm vẫn giữ nguyên 2 ống kính còn lại ở mặt lưng với độ phân giải 12 MP.

    Chắc chắn rằng với những nâng cấp mới này, khả năng chụp ảnh của các chiếc iPhone sẽ được nâng cao lên rất nhiều.

    2.5. Thông số kỹ thuật và hiệu năng

    Hai phiên bản tiêu chuẩn của iPhone 14, bao gồm iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus, sử dụng vi xử lý A15 Bionic tương tự như phiên bản trước đó - dòng iPhone 13. Trong khi đó, dòng máy cao cấp iPhone 14 Pro và 14 Pro Max sẽ được trang bị con chip mới nhất của Apple, A16 Bionic.

    Nếu so sánh hiệu năng giữa iPhone 14 Pro và 14 Pro Max, cả hai đều sẽ rất mạnh mẽ. Cả hai đều được trang bị con chip A16 Bionic tiên tiến nhất của Apple, với hiệu suất xứng đáng để xử lý các ứng dụng nặng và chơi game mượt mà.

    Bộ vi xử lý này được thiết kế trên tiến trình 4nm, đây là một sự vượt trội vượt bậc so với tiền thân của nó. Con chip A16 Bionic dự kiến ​​sẽ tiết kiệm năng lượng tốt hơn và cung cấp hiệu suất hoạt động cao hơn so với A15. Do đó, iPhone 14 Pro và 14 Pro Max đều sở hữu hiệu năng cao nhất trên thị trường.

    Với cấu hình như vậy, có thể kỳ vọng sức mạnh của iPhone 14 Pro và 14 Pro Max sẽ vượt trội hơn rất nhiều so với đàn anh của mình, iPhone 13 Pro và 13 Pro Max.

    2.6. Dung lượng pin và sạc nhanh

    Dung lượng pin và tính năng sạc của iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max sẽ có những điểm khác biệt nào?

    Hiện tại, thời lượng pin chính thức của iPhone 14 đã được công bố và có một số khác biệt so với đời trước. iPhone 14 Pro được trang viên pin dung lượng 3.200 mAh, trong khi đó, viên pin iPhone 14 Pro Max sở hữu dung lượng lên tới 4.323 mAh.

    Dung lượng pin và tính năng sạc của iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max sẽ có nhiều khác biệt (Ảnh: Internet)

    Cả iPhone 14 Pro và 14 Pro Max đều được trang bị con chip A16 mới nhất của Apple, do đó khả năng tiết kiệm pin cũng được cải tiến. Tuy nhiên, với dung lượng pin cao hơn, phiên bản iPhone 14 Pro Max chắc chắn sẽ có thời lượng sử dụng lâu hơn so với phiên bản iPhone 14 Pro.

    Bên cạnh đó, cả iPhone 14 Pro và 14 Pro Max đều được hỗ trợ sạc nhanh 20W và sạc không dây MagSafe lên đến 15W. Việc hỗ trợ sạc nhanh và sạc không dây không chỉ giúp người dùng tiết kiệm thời gian tiết kiệm điện mà còn trả lại sự tiện lợi trong việc sạc pin cho điện thoại.

    Nhờ dung lượng pin lớn cùng với hệ điều hành tiên tiến, iPhone 14 Pro và 14 Pro Max được cho là sẽ có thời lượng sử dụng pin lên tới 22 tiếng đối với phiên bản Pro và 28 tiếng đối với phiên bản Pro Max. Nếu những thông số này là chính xác, thì trạng thái ghim sẽ không còn là một vấn đề đáng lo ngại trên hai sản phẩm này.

    2.7. Tính năng đặc biệt

    Tiếp theo, chúng ta sẽ so sánh 14 Pro và 14 Pro Max về tính năng đặc biệt của hai phiên bản điện thoại này. Được biết, cả hai dòng sản phẩm này sẽ là chiếc điện thoại đầu tiên của Apple được trang bị tính năng màn hình luôn hiển thị Always On Display. Đây là tính năng mà các thế hệ iPhone trước đó chưa từng có.

    Tính năng Always On Display sẽ cho phép người dùng xem thông báo và các thông tin khác từ điện thoại mà không cần phải bật màn hình. Điều này làm giảm mức tiêu thụ của pin và mang lại trải nghiệm người dùng thân thiện hơn. Đây cũng là một tính năng đã xuất hiện trên một số điện thoại Android và lần đầu tiên xuất hiện trên iPhone.

    Ngoài ra, các phiên bản iPhone 14 Pro và 14 Pro Max còn được trang bị phiên bản nâng cấp mới nhất của hệ điều hành iOS, phiên bản iOS 16. Hệ điều hành này được giới thiệu tại sự kiện Far Out vào ngày 8/8 9/2022 vừa qua và có nhiều cải tiến về thông báo, tính năng và khả năng tùy chỉnh cao hơn so với các phiên bản trước đó.

    iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus đem đến cho người dùng ấn tượng với thiết kế khung kim loại và mặt sau lưng kính sang trọng (Ảnh: Internet)

    Trên đây là những so sánh về iPhone 14 thường và iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max. Khi so sánh iPhone 14 Plus và 14 Pro Max cũng có nhiều điểm khác biệt về thiết kế tổng quan, kích thước và trọng lượng, thiết kế màn hình, camera. Hy vọng với những thông tin trên đây sẽ giúp khách hàng lựa chọn được phiên bản iPhone 14 mà mình yêu thích.

    Hãy theo dõi các bản tin khác của chúng tôi tại đây để cập nhật những thông tin công nghệ mới nhất, hữu ích nhất mỗi ngày nhé.

    Bạn hãy tham khảo bảng giá điện thoại tại cửa hàng MobileWorld nhé! MobileWorld hứa hẹn sẽ đem đến cho người dùng những thiết bị công nghệ chính hãng, cập nhật những dòng sản phẩm mới nhanh nhất của những gã khổng lồ công nghệ lớn, kịp thời đáp ứng nhu cầu sử dụng cho nhiều tín đồ yêu công nghệ hiện nay.

    Cửa hàng điện thoại MobileWorld (Mobileworld.com.vn) đã hoạt động hơn 8 năm, chuyên cung cấp các dòng điện thoại iPhone, Samsung, Google chính hãng, Fullbox, quốc tế, like new. Luôn được bảo hành đầy đủ với các gói bảo hành đa dạng.

    MobileWorld hiện đã hợp tác cùng các ngân hàng, tổ chức tín dụng uy tín cung cấp gói trả góp 0% cho khách hàng.

    Hệ thống cửa hàng MobileWorld:

    Trụ Sở:

    • 692 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, TP. HCM

    • Hotline: 0961.273.979

    • support@mobileworld.com.vn

    Chi Nhánh Thủ Đức:

    • 318 Võ Văn Ngân, phường Bình Thọ, TP. Thủ Đức

    • Hotline: 0909.538.468

    Có thể bạn sẽ thích
    Galaxy S22 Ultra 128GB Like new - Bản Mỹ ( 2 SIM )Like new - Mỹ
    Galaxy S24 Ultra 256GB Mới 100% Fullbox - Việt NamMới Fullbox - Việt Nam
    Pixel 7a 128GB Quốc tế - Mới 100% FullboxMới Fullbox
    Pixel 7a 128GB Quốc tế - Mới 100% Fullbox
    • 8.490.000₫
    4.5/5
    4 đánh giá