Mẫu điện thoại
Dung lượng lưu trữ
Giá bán dự kiến (USD)
Ghi chú
Pixel 10
128GB
$799
Giữ nguyên giá Pixel 9
Pixel 10
256GB
$899
Pixel 10 Pro
128GB
$999
Giữ nguyên giá Pixel 9 Pro
Pixel 10 Pro
256GB
$1099
Pixel 10 Pro
512GB
$1199
Pixel 10 Pro XL
128GB
$1099
Giữ nguyên giá Pixel 9 Pro XL
Pixel 10 Pro XL
256GB
$1199
Pixel 10 Pro XL
512GB
$1299
Pixel 10 Pro Fold
256GB
$1599
Giảm $200 so với Pixel 9 Pro Fold ($1799)
Pixel 10 Pro Fold
512GB
$1699
Một báo cáo đáng tin cậy từ Android Headlines cho rằng Pixel 10 Pro Fold có thể giảm giá xuống $1599 tại Mỹ, rẻ hơn $200 so với Pixel 9 Pro Fold. Sau hai năm tăng giá £100/$100, việc giữ giá ổn định là tín hiệu tích cực, nhưng mức giảm giá có thể chỉ áp dụng cho mẫu gập.
Thiết kế tương tự Pixel 9 với thanh camera “hình viên thuốc”.
Pixel 10 thêm ống kính telephoto, phiên bản Pro giữ cảm biến nhiệt độ.
Pixel 10 Pro Fold đạt chuẩn IP68, dày hơn (5.3mm).
Màu sắc mới: Limoncello, Ultra Blue, Midnight, Sterling Gray, Smoky Green.
Hình ảnh render dựa trên CAD từ các nguồn uy tín cho thấy Google giữ thiết kế thanh camera “hình viên thuốc” như Pixel 9, với một vài thay đổi nhỏ:
Pixel 10: Màn hình 6.3 inch, kích thước 152.8 x 72.0 x 8.6mm, dày hơn 0.1mm so với Pixel 9, có thể do kính lưng dày hơn.
Pixel 10 Pro: Kích thước tương tự Pixel 10, nhưng khung viền bóng thay vì mờ như bản tiêu chuẩn.
Pixel 10 Pro XL: Màn hình 6.8 inch, kích thước 162.7 x 76.6 x 8.5mm, ngắn hơn một chút so với Pixel 9 Pro XL.
Pixel 10 Pro Fold: Thiết kế tương tự Pixel 9 Pro Fold, dày hơn một chút (5.3mm khi mở so với 5.1mm), kích thước mở ra là 155.2 x 150.4 x 5.3mm.
Một thay đổi đáng chú ý là Pixel 10 có thêm ống kính thứ ba (có thể là telephoto), nhưng cảm biến nhiệt độ vẫn độc quyền cho các mẫu Pro. Nguyên mẫu Pixel 10 Pro rò rỉ cho thấy mô-đun camera có kính kéo dài gần sát cạnh và dày hơn, cổng USB-C được đặt giữa hai cổng (có thể là loa và mic), khay SIM chuyển lên cạnh trên.
Từ trái sang: thiết kế của Pixel 9, Pixel 9 Pro và Pixel 9 Pro XL
Dòng Pixel 10 sẽ có các tùy chọn màu sắc đa dạng, nhưng tên gọi có thể khác nhau tùy nguồn:
Pixel 10: Obsidian (đen), Indigo (tím), Lemongrass/Limoncello (vàng), Frost/Blue (xanh dương).
Pixel 10 Pro và Pro XL: Obsidian (đen), Jade/Green (xanh ngọc), Moonstone/Sterling (xám), Porcelain (trắng ngà).
Pixel 10 Pro Fold: Jade/Green (xanh ngọc), Moonstone/Sterling (xám).
Pixel 10 Pro Fold có thiết kế gần giống Pixel 9 Pro Fold, nhưng bản lề cải tiến và chuẩn IP68 (chống nước/bụi) giúp vượt trội so với Galaxy Z Fold 7 (IP48) và các mẫu gập khác của Motorola.
Tuy nhiên, Galaxy Z Fold 7 mỏng hơn đáng kể, có thể là lợi thế cạnh tranh về thiết kế.
Sản xuất bởi TSMC: Chip Tensor G5 sử dụng tiến trình 3nm, mang lại hiệu năng vượt trội và tiết kiệm năng lượng hơn Tensor G4 (sản xuất bởi Samsung).
Hiệu năng AI: Tensor G5 hỗ trợ các tính năng AI nâng cao như Pixel Sense, với điểm benchmark cao hơn đáng kể so với Tensor G4, đặc biệt phù hợp cho game thủ, người dùng AI, và những ai cần hiệu năng cao.
Bước nhảy vọt lớn nhất về hiệu năng của Pixel 10 đến từ chip Tensor G5, được sản xuất bởi TSMC trên tiến trình 3nm, có thể là thiết kế hoàn toàn nội bộ đầu tiên của Google. Chip này sử dụng lõi CPU Arm Cortex, thay GPU Mali bằng Imagination Technologies DXT-48-1536 (hỗ trợ ray tracing), tích hợp ISP tùy chỉnh, bộ nhớ đệm cấp hệ thống, và codec video WAVE677DV từ Chips&Media.
Tensor G5 đã hoàn thành giai đoạn “taped-out”, sẵn sàng sản xuất, hứa hẹn cải thiện hiệu năng và quản lý nhiệt so với các chip Tensor trước. Tuy nhiên, nó có thể không sánh bằng Snapdragon 8 Gen 3 hoặc 8 Gen 4 về hiệu năng thô.
Pixel 10 tiêu chuẩn có thể thiếu buồng hơi (vapour chamber) để làm mát và không hỗ trợ Wi-Fi 7. Google đang thử nghiệm modem MediaTek T900, thay thế modem Exynos của Samsung, nhưng một số tin đồn cho rằng vẫn sẽ dùng modem Samsung.
Cấu hình RAM và bộ nhớ:
Pixel 10: 12GB RAM, 128/256GB bộ nhớ.
Pixel 10 Pro/Pro XL/Pro Fold: 16GB RAM, tối đa 1TB bộ nhớ. Pixel 10 Pro XL có thể bỏ tùy chọn 128GB.
Về AI, Gemini Nano tiếp tục được sử dụng, cải thiện tốc độ nhận diện giọng nói, xử lý hình ảnh, và dịch ngôn ngữ thời gian thực. Mã AOSP xác nhận Pixel 10 hỗ trợ tải module song song, giảm 30% thời gian khởi động.
Cải tiến độ sáng: Độ sáng tối đa tăng từ 2700 nits (Pixel 9) lên 3000 nits, độ sáng thông thường tăng từ 1800 nits lên 2000 nits.
PWM cao hơn: Giảm nhấp nháy khi dim màn hình, phù hợp với người nhạy cảm với ánh sáng.
Google dự kiến nâng cấp công nghệ màn hình cho dòng Pixel 10:
Mẫu điện thoại | Kích thước màn hình | Loại màn hình | Độ sáng tối đa | Tần số quét | Kính cường lực |
---|---|---|---|---|---|
Pixel 10 | 6.3 inch FHD+ | OLED | 2000 nits | 120Hz | Gorilla Glass Victus 2 |
Pixel 10 Pro | 6.3 inch 1.5K | LTPO OLED | 3000 nits | 120Hz | Gorilla Glass Victus 2 |
Pixel 10 Pro XL | 6.8 inch 1.5K | LTPO OLED | 3000 nits | 120Hz | Gorilla Glass Victus 2 |
Pixel 10 Pro Fold | 6.4 inch (ngoài), 8 inch (chính) | OLED | 3000 nits | 120Hz | Gorilla Glass Victus 2 |
Độ sáng 3000 nits (tăng từ 2700 nits của Pixel 9) cải thiện khả năng hiển thị ngoài trời. Tính năng wet touch (cảm ứng khi ướt) tiếp tục được cải tiến. Tần số PWM (Pulse Width Modulation) dự kiến tăng từ 240Hz để giảm nhấp nháy, thân thiện hơn với mắt so với Galaxy S24 và iPhone 15 (480Hz), nhưng vẫn thấp hơn OnePlus 12 (2160Hz).
Cảm biến vân tay siêu âm của Pixel 9 được cải tiến để nhanh hơn trên Pixel 10. Về âm thanh, dòng Pixel 10 được cho là có chất lượng loa tốt nhất từ trước đến nay, nhưng không hỗ trợ Dolby Atmos.
Dòng Pixel nổi tiếng với khả năng chụp ảnh tính toán, và Tensor G5 với ISP tùy chỉnh sẽ nâng cấp trải nghiệm này. Tuy nhiên, phần cứng camera có một số thay đổi không hẳn là cải tiến:
Pixel 10:
Camera sau: 50MP chính (Samsung GN8, giảm từ GNV), 13MP siêu rộng (Sony IMX712, giảm từ 48MP IMX858), 11MP telephoto (Samsung 3J1, mới).
Camera selfie: 11MP (Samsung 3J1, giảm từ 13MP IMX712).
Lưu ý: Thêm telephoto nhưng cảm biến chính và siêu rộng kém hơn, có thể ảnh hưởng đến chụp thiếu sáng.
Pixel 10 Pro/Pro XL:
Camera sau: 50MP chính (Samsung GNV), 48MP siêu rộng, 48MP telephoto, 48MP selfie (Sony IMX858).
ISP Tensor G5 cải thiện xử lý hình ảnh.
Pixel 10 Pro Fold:
Camera sau: 50MP chính (Samsung GN8, giảm từ 64MP IMX787), 10.5MP siêu rộng, 10.8MP telephoto (zoom quang 5x).
Camera selfie: 10MP (màn hình ngoài và chính).
Các mẫu có telephoto hỗ trợ tele-macro để chụp cận chất lượng cao. Các tính năng AI bao gồm Night Sight, Astrophotography, Portrait Mode, Video Boost, Zoom Enhance, Add Me, Reimagine, Speak-to-Tweak (chỉnh ảnh bằng giọng nói), và Sketch-to-Image (vẽ phác thảo thành ảnh). Pixel 10 hỗ trợ quay video 4K HDR 60fps, cải tiến từ 30fps của Pixel 9. Tensor G5 cho phép xử lý Stable Diffusion trên thiết bị, tăng khả năng chỉnh sửa bằng AI mà không cần đám mây.
Camera của Pixel 9
Dung lượng pin được nâng cấp nhẹ, cụ thể:
Mẫu điện thoại | Dung lượng pin | Sạc có dây | Sạc không dây |
---|---|---|---|
Pixel 10 | 4970mAh | 29W | 15W (Qi2) |
Pixel 10 Pro | 4870mAh | 29W | 15W (Qi2) |
Pixel 10 Pro XL | 5200mAh | 39W | 15W (Qi2) |
Pixel 10 Pro Fold | 5015mAh | 23W | 15W (Qi2) |
Tensor G5 trên tiến trình 3nm cải thiện hiệu suất pin, giúp sử dụng lâu hơn ngay cả khi tải nặng. Pixel 10 hỗ trợ sạc không dây Qi2 (tương tự MagSafe), nhưng chỉ đạt 15W và yêu cầu ốp lưng Pixelsnap (bao gồm bộ sạc từ tính, sạc có chân đế, và “Ring Stand” không kèm sạc). Đây là hạn chế so với HMD Skyline (tích hợp Qi2 trực tiếp).
Pixel Sense: Trợ lý AI mới, tích hợp sâu với Google Docs, Gmail, Maps, và Notes, cung cấp câu trả lời theo ngữ cảnh, gợi ý dữ liệu cá nhân, và hoàn thành tác vụ nhanh hơn. Trợ lý này thích nghi với sở thích người dùng, mang lại trải nghiệm cá nhân hóa.
Speak-to-Tweak: Chỉnh sửa ảnh bằng giọng nói, giúp điều chỉnh ảnh dễ dàng.
Sketch-to-Image: Vẽ phác thảo, AI hoàn thiện thành hình ảnh.
Magic Editor cho video: Hỗ trợ chỉnh sửa video bằng AI, tạo hiệu ứng nâng cao.
Google AI Pro Subscription: Pixel 10 có thể đi kèm 12 tháng miễn phí Google AI Pro, bao gồm Gemini Advanced, Google Veo 3 (AI tạo video), và 2TB lưu trữ đám mây.
Tất cả các mẫu Pixel 10 sẽ chạy Android 16 ngay khi xuất xưởng, với giao diện Material 3 Expressive UI hiện đại, mượt mà.
Các tính năng độc quyền: Pixel Sense, wallpaper mới, và âm thanh tùy chỉnh.
Những tính năng nổi bật của Android 16
Dòng Pixel 10 sẽ cạnh tranh trực tiếp với iPhone 17 (ra mắt tháng 9/2025), Samsung Galaxy S25, và Honor Magic V5. Điểm mạnh của Pixel 10 bao gồm:
Chip Tensor G5: Hiệu năng vượt trội, hỗ trợ AI tiên tiến.
Chuẩn IP68 trên Fold: Lợi thế so với Galaxy Z Fold 7 (IP48).
Giá cả cạnh tranh: Đặc biệt nếu Pixel 10 Pro Fold giảm giá $200, sẽ thu hút nhiều người dùng hơn.
Sự kiện Made by Google 2025 vào ngày 20/8 sẽ là cột mốc quan trọng, đánh dấu bước tiến mới của Google trong cuộc đua công nghệ với dòng Pixel 10, Pixel Watch 4, và Pixel Buds 2a. Với chip Tensor G5, camera cải tiến, và các tính năng AI độc quyền, Pixel 10 hứa hẹn mang lại trải nghiệm vượt trội. Hãy theo dõi các bản tin khác của chúng tôi tại đây để cập nhật những thông tin công nghệ mới nhất, hữu ích nhất mỗi ngày.
Nếu bạn mong muốn trên tay trải nghiệm Pixel 8 series hoặc Pixel 9 series, hãy liên hệ qua Hotline: 0961 27 39 79 để được tư vấn sản phẩm và sở hữu với mức giá hấp dẫn tại MobileWorld nhé. Xem thêm:
Cửa hàng điện thoại MobileWorld (Mobileworld.com.vn) đã hoạt động hơn 8 năm, chuyên cung cấp các dòng điện thoại iPhone, Samsung, Google chính hãng, Fullbox, quốc tế, like new. Luôn được bảo hành đầy đủ với các gói bảo hành đa dạng.
MobileWorld hiện đã hợp tác cùng các ngân hàng, tổ chức tín dụng uy tín cung cấp gói trả góp 0% cho khách hàng.
Nguồn Tham Khảo
Mashable: https://mashable.com/article/pixel-10-rumors-leaks
Android Authority: https://www.androidauthority.com/google-august-20-event-make-or-break-pixel-lineup-3578172/
Tech Advisor: https://www.techadvisor.com/article/2468924/google-pixel-10-release-date-price-specs.html