Chip Google Tensor là gì? Đánh giá sức mạnh vs Snapdragon

Bạn có bao giờ tự hỏi điều gì làm nên sức mạnh của những chiếc điện thoại Google Pixel, từ khả năng chụp ảnh đỉnh cao đến các tính năng AI thông minh? Câu trả lời nằm ở Google Tensor, dòng chip do Google thiết kế riêng, đánh dấu bước ngoặt trong chiến lược phần cứng của gã khổng lồ công nghệ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chip Google Tensor là gì, hành trình phát triển, so sánh chi tiết với đối thủ nặng ký Snapdragon của Qualcomm và đánh giá xem Tensor ngang tầm với chip Snapdragon nào, giúp bạn hiểu rõ hơn về sức mạnh và tiềm năng của dòng chip này nhé.

chip-google-tensor-la-gi-danh-gia-suc-manh-voi-snapdragon-01-mobileworld-com-vn

Mục lục

    Google Tensor là gì?

    Google Tensor là dòng chip xử lý System-on-Chip (SoC) dựa trên kiến trúc ARM64, được Google thiết kế dành riêng cho các thiết bị Pixel. Ra mắt lần đầu trên Pixel 6 vào năm 2021, Tensor không chỉ là một bộ vi xử lý thông thường mà còn là sự kết hợp hoàn hảo giữa phần cứng, phần mềm và trí tuệ nhân tạo (AI), tối ưu hóa cho các tác vụ như nhiếp ảnh tính toán, dịch ngôn ngữ thời gian thực và nhận diện giọng nói. Điểm nổi bật của Tensor là sự tích hợp Edge TPU (Tensor Processing Unit), một lõi AI chuyên biệt giúp xử lý các tác vụ máy học (ML) ngay trên thiết bị, mang lại hiệu suất cao và tính riêng tư vượt trội.

    chip-google-tensor-la-gi-danh-gia-suc-manh-voi-snapdragon-02-mobileworld-com-vn
    Google Tensor ra mắt lần đầu trên Pixel 6 vào năm 2021

    Cấu trúc và đặc điểm kỹ thuật

    Tensor sử dụng kiến trúc ARM (ARMv8.2-A cho Tensor ban đầu và ARMv9/ARMv9.2-A từ Tensor G2 trở đi), với cấu hình CPU được tối ưu hóa cho cả hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Dưới đây là cấu hình tiêu biểu của các thế hệ Tensor:

    • Tensor (2021): Octa-core (2x Cortex-X1 2.8 GHz, 2x Cortex-A76 2.25 GHz, 4x Cortex-A55 1.8 GHz), GPU Mali-G78 MP20, quy trình 5nm.
    • Tensor G2 (2022): Octa-core (2x Cortex-X1 2.85 GHz, 2x Cortex-A78 2.35 GHz, 4x Cortex-A55 1.8 GHz), GPU Mali-G710 MP7, quy trình 5nm.
    • Tensor G3 (2023): Nona-core (1x Cortex-X3 2.91 GHz, 4x Cortex-A715 2.37 GHz, 4x Cortex-A510 1.7 GHz), GPU Mali-G715 MP7, quy trình 4nm.
    • Tensor G4 (2024): Octa-core (1x Cortex-X4 3.1 GHz, 3x Cortex-A720 2.6 GHz, 4x Cortex-A520 1.92 GHz), GPU Mali-G715 MP7, quy trình 4nm.

    Tensor tích hợp chip bảo mật Titan M2, hỗ trợ xử lý dữ liệu trong môi trường cách ly, cùng với bộ nhớ LPDDR5/LPDDR5X và chuẩn lưu trữ UFS 3.1, đảm bảo băng thông cao và tốc độ truy xuất nhanh. Edge TPU giúp Tensor xử lý các tác vụ AI như nhận diện khuôn mặt, xử lý ảnh/video và dịch thuật mà không cần kết nối internet, mang lại trải nghiệm nhanh chóng và riêng tư.

    Các tính năng nổi bật của Tensor

    Tensor được thiết kế để tối ưu hóa các tính năng AI độc quyền trên Pixel, bao gồm:

    • Nhiếp ảnh tính toán: Các tính năng như Add Me (ghép người chụp vào ảnh nhóm), Best Take (chọn biểu cảm tốt nhất), và Super Res Zoom Video nâng cao chất lượng ảnh và video.
    • Dịch thuật thời gian thực: Live TranslateLive Caption cho phép dịch ngôn ngữ trực tiếp từ giọng nói hoặc văn bản ngay trên thiết bị.
    • Nhận diện giọng nói: Mô hình nhận diện giọng nói tiên tiến giúp xử lý lệnh thoại nhanh hơn, tiết kiệm đến 50% năng lượng so với các thế hệ trước.
    • Bảo mật: Chip Titan M2 và lõi bảo mật riêng biệt đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cao nhất của Android, đảm bảo an toàn cho các tác vụ nhạy cảm như mở khóa khuôn mặt hay giao dịch ngân hàng.

    chip-google-tensor-la-gi-danh-gia-suc-manh-voi-snapdragon-03-mobileworld-com-vn

    Lịch sử phát triển chip Google Tensor đến nay

    Hành trình phát triển chip Google Tensor bắt đầu từ năm 2016, ngay sau khi Google ra mắt chiếc Pixel đầu tiên. Nhận thấy nhu cầu về một con chip tối ưu hóa cho các tính năng AI và máy học (ML) trên thiết bị Pixel, Google đã thành lập một đội ngũ gồm 76 nhà nghiên cứu bán dẫn chuyên về AI và ML vào năm 2017. Đội ngũ này, hiện đã mở rộng quy mô, tập trung phát triển một con chip có khả năng nâng cao hiệu suất các tính năng thông minh của Google trên dòng Pixel.

    • 2016: Google bắt đầu nghiên cứu phát triển chip Tensor sau khi ra mắt Pixel đầu tiên, với mục tiêu tạo ra một SoC tối ưu cho AI và ML. CEO Sundar Pichai và trưởng bộ phận phần cứng Rick Osterloh xác định đây là dự án dài hạn.
    • 2017-2020: Google thử nghiệm các đồng xử lý (co-processor) như Pixel Visual Core (Pixel 2, 3) và Pixel Neural Core (Pixel 4) để tăng cường hiệu năng AI. Đến tháng 4/2020, dự án chip Tensor (tên mã "Whitechapel") đạt tiến bộ đáng kể, hướng tới việc sử dụng trên Pixel và Chromebook.
    • 2021: Tensor chính thức ra mắt trên Pixel 6 và Pixel 6 Pro vào tháng 10/2021, đánh dấu lần đầu tiên Google sử dụng chip tự thiết kế thay vì Snapdragon của Qualcomm. Chip này được sản xuất bởi Samsung trên quy trình 5nm, tập trung vào hiệu suất AI và nhiếp ảnh tính toán.
    • 2022: Tensor G2 ra mắt trên Pixel 7, Pixel 7 Pro, và sau đó là Pixel 7a, Pixel Fold, và Pixel Tablet. G2 cải thiện hiệu suất CPU, GPU, và tích hợp Edge TPU thế hệ 2, tối ưu hóa hơn cho các tác vụ AI.
    • 2023: Tensor G3 (tên mã "Zuma") được giới thiệu trên Pixel 8, Pixel 8 Pro, và Pixel 8a, sử dụng quy trình 4nm và cấu hình nona-core, cải thiện hiệu suất và hiệu quả năng lượng.
    • 2024: Tensor G4 (tên mã "Zuma Pro") ra mắt trên Pixel 9, Pixel 9 Pro, Pixel 9 Pro XL, Pixel 9 Pro Fold, và Pixel 9a. G4 tích hợp Gemini Nano Multimodality, nâng cao khả năng xử lý AI đa phương thức (text, hình ảnh, âm thanh) và cải thiện 17% tốc độ mở ứng dụng, 20% tốc độ duyệt web so với G3.
    • Tương lai: Google đang phát triển Tensor G5 (tên mã "Laguna"), dự kiến sản xuất bởi TSMC trên quy trình 3nm, hoàn toàn do Google thiết kế, hứa hẹn mang lại hiệu suất và hiệu quả năng lượng vượt trội.

    Xem thêm: Khám phá Google Pixel: Lịch sử, nguồn gốc và đánh giá chi tiết

    chip-google-tensor-la-gi-danh-gia-suc-manh-voi-snapdragon-04-mobileworld-com-vn

    Chip Google Tensor ngang với chip Snapdragon nào?

    Để xác định chip Google Tensor ngang tầm với chip Snapdragon nào, chúng ta cần so sánh dựa trên hiệu năng CPU, GPU, khả năng AI, và các tính năng tổng thể. Dưới đây là bảng so sánh các thế hệ Tensor với các chip Snapdragon tương ứng, dựa trên hiệu suất thô, khả năng AI, và ứng dụng thực tế:

    Chip Tensor Chip Snapdragon tương ứng Ghi chú
    Tensor (2021) Snapdragon 865/870 Tensor có hiệu năng CPU/GPU tương đương Snapdragon 865/870 (ra mắt 2020/2021), nhưng vượt trội hơn về AI nhờ Edge TPU.
    Tensor G2 (2022) Snapdragon 888 Tensor G2 ngang tầm Snapdragon 888 (2021) về CPU/GPU, với cải tiến về hiệu suất AI và nhiếp ảnh tính toán.
    Tensor G3 (2023) Snapdragon 8 Gen 1 Tensor G3 có hiệu năng gần bằng Snapdragon 8 Gen 1 (2022), nhưng nổi bật hơn trong các tác vụ AI on-device và tiết kiệm năng lượng.
    Tensor G4 (2024) Snapdragon 8 Gen 2 Tensor G4 tương đương Snapdragon 8 Gen 2 (2023) về hiệu suất tổng thể, nhưng dẫn đầu trong nhiếp ảnh tính toán và AI nhờ Gemini Nano Multimodality.

    Đánh giá:

    • Tensor (2021) ngang Snapdragon 865/870 nhờ hiệu năng CPU/GPU tương đương, nhưng vượt trội trong các tác vụ AI như Live Translate và nhiếp ảnh tính toán.
    • Tensor G2 đạt mức hiệu năng gần với Snapdragon 888, với lợi thế về tiết kiệm năng lượng và xử lý AI on-device.
    • Tensor G3 có hiệu suất tương đương Snapdragon 8 Gen 1, nhưng cải thiện đáng kể về hiệu quả năng lượng và khả năng AI.
    • Tensor G4 gần với Snapdragon 8 Gen 2 về hiệu năng tổng thể, nhưng vượt trội trong các tính năng AI đa phương thức và nhiếp ảnh nhờ Edge TPU và Gemini Nano.

    Lưu ý rằng Tensor không cạnh tranh trực tiếp với Snapdragon về hiệu năng thô (CPU/GPU), mà tập trung vào tối ưu hóa AI và tích hợp phần mềm, khiến nó phù hợp hơn với các thiết bị Pixel.

    chip-google-tensor-la-gi-danh-gia-suc-manh-voi-snapdragon-05-mobileworld-com-vn

    So sánh Tensor với Snapdragon

    Google Tensor và Qualcomm Snapdragon là hai dòng chip di động hàng đầu, nhưng mỗi loại có thế mạnh riêng, phục vụ các mục tiêu khác nhau. Tensor tập trung vào tối ưu hóa AI và trải nghiệm người dùng trên Pixel, trong khi Snapdragon nổi bật với hiệu năng thô và tính phổ biến trên nhiều thiết bị Android.

    Hiệu năng CPU và GPU

    • Tensor: Sử dụng cấu hình CPU đa dạng (octa-core hoặc nona-core) với các lõi Cortex-X, Cortex-A7xx, và Cortex-A5xx, kết hợp GPU Mali-G78/G710/G715. Hiệu suất FP32 dao động từ 759.8 GFLOPs (G2) đến 1684.4 GFLOPs (G4), phù hợp cho đa nhiệm trung bình và các tác vụ AI.
    • Snapdragon: Dòng Snapdragon 8 Gen (1, 2, 3) sử dụng cấu hình octa-core với lõi Cortex-X và Cortex-A7xx, kết hợp GPU Adreno (FP32 ~1800-2000 GFLOPs). Snapdragon vượt trội trong các tác vụ đòi hỏi CPU/GPU mạnh, như chơi game nặng (Genshin Impact, Call of Duty Mobile) hay chỉnh sửa video 8K.

    Đánh giá: Snapdragon có lợi thế về hiệu năng CPU và GPU, mang lại trải nghiệm mượt mà hơn trong các ứng dụng nặng và đồ họa cao. Tensor, dù cải thiện qua các thế hệ, vẫn chưa thể sánh ngang Snapdragon về sức mạnh thô, đặc biệt trong các tác vụ đa lõi hoặc chơi game.

    Hiệu quả năng lượng

    • Tensor: Được tối ưu hóa cho các tác vụ AI, Tensor tiết kiệm năng lượng đáng kể trong các tính năng như chụp ảnh, quay video, và xử lý AI on-device. Ví dụ, Tensor G4 cải thiện 17% tốc độ mở ứng dụng và 20% tốc độ duyệt web so với G3, đồng thời tiêu thụ ít năng lượng hơn trong các tác vụ nhiếp ảnh.
    • Snapdragon: Sử dụng quy trình 4nm TSMC (hoặc 5nm ở các thế hệ trước), Snapdragon tối ưu hóa năng lượng tốt cho các tác vụ CPU/GPU nặng, nhưng tiêu thụ năng lượng cao hơn trong các tác vụ AI do thiếu lõi TPU chuyên biệt.

    Đánh giá: Tensor có lợi thế trong các tác vụ AI và nhiếp ảnh nhờ Edge TPU, giúp tiết kiệm pin khi xử lý các tính năng thông minh. Snapdragon hiệu quả hơn trong các tác vụ thông thường, nhưng có thể tiêu tốn nhiều năng lượng hơn khi thực hiện các tác vụ AI phức tạp.

    Hiệu năng AI và máy học

    • Tensor: Edge TPU tích hợp trên Tensor cho phép xử lý AI đa phương thức (text, hình ảnh, âm thanh) ngay trên thiết bị, hỗ trợ các tính năng như Pixel Screenshots, Call Notes, và Live Translate. Tensor G4 tích hợp Gemini Nano Multimodality, mang lại trải nghiệm AI nhanh, riêng tư và không cần kết nối internet.
    • Snapdragon: Tích hợp Hexagon NPU, hỗ trợ AI tốt nhưng chủ yếu dựa vào xử lý đám mây cho các tác vụ phức tạp. Hiệu năng AI on-device của Snapdragon kém hơn Tensor do không có lõi chuyên biệt như TPU.

    Đánh giá: Tensor vượt trội trong các tác vụ AI on-device, mang lại trải nghiệm thông minh và riêng tư hơn. Snapdragon phù hợp cho các ứng dụng AI chung, nhưng phụ thuộc nhiều vào kết nối internet.

    Nhiếp ảnh và xử lý hình ảnh

    • Tensor: Tối ưu hóa cho nhiếp ảnh tính toán, Tensor hỗ trợ các tính năng độc quyền như Add Me, Best Take, và Super Res Zoom Video, mang lại chất lượng ảnh/video sắc nét, tự nhiên và thông minh.
    • Snapdragon: ISP Spectra mạnh mẽ, hỗ trợ quay video 8K và xử lý ảnh HDR tốt, nhưng thiếu các tính năng AI độc quyền như Pixel, dẫn đến kết quả kém hơn trong một số trường hợp nhiếp ảnh tính toán.

    Đánh giá: Tensor dẫn đầu trong nhiếp ảnh tính toán nhờ tích hợp AI, tạo ra những bức ảnh và video có chất lượng vượt trội trong các tình huống phức tạp. Snapdragon phù hợp hơn cho quay video độ phân giải cao và xử lý ảnh HDR.

    Hỗ trợ phần mềm và cập nhật

    • Tensor: Đảm bảo 7 năm cập nhật bảo mật, Pixel Drops, và nâng cấp hệ điều hành, tích hợp chặt chẽ với Android và các dịch vụ Google như Assistant, Translate, và Photos.
    • Snapdragon: Thời gian hỗ trợ phần mềm phụ thuộc vào nhà sản xuất thiết bị (Samsung, Xiaomi, v.v.), thường từ 4-5 năm, không đồng nhất như Tensor trên Pixel.

    Đánh giá: Tensor có lợi thế về thời gian hỗ trợ phần mềm lâu dài và tích hợp sâu với hệ sinh thái Google, mang lại trải nghiệm đồng nhất và cập nhật liên tục. Snapdragon phụ thuộc vào chiến lược của từng nhà sản xuất, dẫn đến sự khác biệt về thời gian hỗ trợ.

    Kết luận

    Google Tensor là minh chứng cho tham vọng của Google trong việc tự chủ phần cứng, mang đến trải nghiệm độc đáo trên dòng Pixel thông qua sự kết hợp hoàn hảo giữa AI, phần mềm và phần cứng. Từ hành trình bắt đầu năm 2016 đến Tensor G4 năm 2024, Google đã không ngừng cải tiến để mang lại hiệu suất AI vượt trội, nhiếp ảnh tính toán đỉnh cao và bảo mật tối ưu. So với Snapdragon, Tensor có thể chưa dẫn đầu về sức mạnh thô, nhưng lại tỏa sáng trong các tính năng thông minh, riêng tư và trải nghiệm người dùng cá nhân hóa. Nếu bạn yêu thích chơi game hoặc cần hiệu năng cao cho các tác vụ nặng, Snapdragon là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên các tính năng AI, chất lượng camera vượt trội và hỗ trợ phần mềm lâu dài, Google Tensor trên Pixel sẽ là người bạn đồng hành hoàn hảo.

    MobileWorld là địa chỉ uy tín cung cấp các dòng điện thoại Google Pixel chính hãng và like-new với chính sách hỗ trợ hấp dẫn, đáp ứng nhu cầu của người dùng yêu thích công nghệ. Với hơn 8 năm kinh nghiệm, MobileWorld cam kết mang đến trải nghiệm mua sắm an tâm và chất lượng:

    • Sản phẩm đa dạng, chính hãng: Cung cấp đầy đủ các mẫu điện thoại Google Pixel mới fullbox và like-new 99% từ Pixel 3 đến Pixel 9 series, dòng flagship, a hay dòng gập fold, với giá rẻ hơn thị trường 10-30%.

    • Bảo hành rõ ràng: Bảo hành phần cứng 6-12 tháng, đổi 1-1 trong 15-30 ngày nếu lỗi nhà sản xuất, hỗ trợ phần mềm trọn đời.

    • Ưu đãi hấp dẫn: Trả góp 0% lãi suất qua thẻ tín dụng, thủ tục nhanh chóng đơn giản, trả trước 0 đồng. Giảm giá phụ kiện đến 30% và hỗ trợ thu cũ đổi mới.

    • Uy tín và chuyên nghiệp: Cửa hàng chính tại 692 Lê Hồng Phong, Phường Vườn Lài, TP.HCM (Hotline: 0965 28 79 89, email: support@mobileworld.com.vn). Hỗ trợ giao hàng toàn quốc, thông báo chi phí rõ ràng.

    Ghé ngay MobileWorld tại 692 Lê Hồng Phong, TP.HCM hoặc liên hệ 0965 28 79 89 để được tư vấn, báo giá và nhận ưu đãi trả góp 0% khi mua Google Pixel chính hãng! Truy cập MobileWorld để xem chi tiết sản phẩm.

    Xem ngay các sản phẩm điện thoại Google Pixel: Điện Thoại Google Mới Fullbox 100%, Like New Giá Rẻ - Góp 0% - MobileWorld


    Nguồn tham khảo

    Câu hỏi thường gặp

    Tensor nổi bật trong các tác vụ AI và nhiếp ảnh tính toán nhờ Edge TPU, nhưng Snapdragon vượt trội về hiệu năng CPU và GPU thô, đặc biệt trong chơi game và ứng dụng nặng.

    Tensor hỗ trợ các tính năng như Live Translate, Live Caption, Pixel Screenshots, Call Notes, và nhiếp ảnh tính toán (Add Me, Best Take), xử lý nhanh và riêng tư trên thiết bị.

    Tensor có GPU Mali đủ mạnh cho các game phổ biến, nhưng kém hơn GPU Adreno của Snapdragon trong các game nặng về đồ họa như Genshin Impact.

    Có, Tensor (như G4) tích hợp modem Exynos 5400c, hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, và Bluetooth 5.3, đảm bảo kết nối nhanh và ổn định.

    Tensor phù hợp nhờ bảo mật cao (Titan M2), AI on-device (Call Notes, Live Translate), và 7 năm cập nhật phần mềm, lý tưởng cho công việc cần tính riêng tư và hỗ trợ lâu dài.

    Có thể bạn sẽ thích
    iPhone 15 Plus 128GB Mới FullboxMới Fullbox
    Galaxy S22 Ultra 128GB Mới 100% Fullbox - Bản Mỹ ( 2 SIM )Mới Fullbox - Mỹ
    iPhone 15 Plus 256GB Mới FullboxMới Fullbox
    Galaxy S23 Ultra 12GB/512GB Mới Fullbox - Mỹ (2SIM)Mới Fullbox - Mỹ
    Galaxy S22 Ultra 128GB Like new - Bản Mỹ ( 2 SIM )Like new - Mỹ