Bảng xếp hạng chip Mediatek Dimensity mới nhất 2025

Trong năm 2025, MediaTek tiếp tục khẳng định vị thế trong thị trường chip di động với dòng Dimensity, nổi bật về hiệu năng, tiết kiệm năng lượng và hỗ trợ 5G. Dựa trên dữ liệu điểm chuẩn AnTuTu, bài viết này sẽ giới thiệu bảng xếp hạng các chip Dimensity mới nhất, phân tích hiệu năng và gợi ý ứng dụng phù hợp cho từng dòng chip.

bang-xep-hang-chip-mediatek-dimensity-moi-nhat-01-mobileworld-com-vn

Mục lục

    Tiêu chí xếp hạng chip Dimensity

    • Điểm AnTuTu: Tổng điểm hiệu năng CPU và GPU, phản ánh khả năng xử lý tác vụ nặng như chơi game, chỉnh sửa video, và đa nhiệm.
    • Công nghệ và ứng dụng: Tốc độ xung nhịp, hỗ trợ 5G, tích hợp AI, và khả năng tối ưu cho các phân khúc smartphone (flagship, tầm trung, giá rẻ).
    • Thị trường mục tiêu: Phân khúc thiết bị mà chip hướng đến, từ cao cấp đến phổ thông.

    Bảng xếp hạng chip Dimensity mới nhất 2025

    Dưới đây là bảng xếp hạng các chip Dimensity nổi bật dựa trên dữ liệu từ NanoReview, tập trung vào các dòng mới và phổ biến trong năm 2025:

    Chipset Điểm AnTuTu Rating Geekbench 6 (S / M) Phân khúc Đặc điểm nổi bật
    MediaTek Dimensity 9400 Plus 2,651,570 A+ 2927 / 9000 Flagship Chip cao cấp nhất, TSMC 3 nm, GPU Mali-G925 MP12, lý tưởng cho game nặng, video 8K, dùng trong Vivo X200s
    MediaTek Dimensity 9400 2,567,604 A+ 2874 / 8969 Flagship Chip flagship, TSMC 4 nm, Mali-G925 MP12, dùng trong Vivo X200, Oppo Find X8 Pro
    MediaTek Dimensity 9300 Plus 2,094,291 A+ 2302 / 7547 Flagship Cải tiến từ 9300, chơi game mượt, AI tối ưu, dùng trong Xiaomi 14T Pro
    MediaTek Dimensity 9300 2,070,127 A 2239 / 7538 Flagship Hiệu năng mạnh, GPU Mali-G720 MP12, dùng trong Vivo X100 Pro
    MediaTek Dimensity 9400e 2,102,937 A 2233 / 7258 Flagship Phiên bản tiết kiệm 9400, hiệu năng mạnh, dùng trong Realme Neo 7 Turbo
    MediaTek Dimensity 8450 1,675,507 A 1617 / 6406 Cận cao cấp All-big-core, hiệu năng vượt trội, lý tưởng game thủ tầm trung, dùng trong Oppo Reno 14 Pro
    MediaTek Dimensity 8400 1,642,252 A 1571 / 6033 Cận cao cấp Tối ưu năng lượng, dùng trong Poco X7 Pro
    MediaTek Dimensity 8350 1,388,209 A 1285 / 4325 Tầm trung Cân bằng hiệu năng và giá, dùng trong Nothing Phone (2a) Plus
    MediaTek Dimensity 8300 1,405,827 A 1398 / 4293 Tầm trung Tối ưu chơi game, dùng trong Redmi K70E
    MediaTek Dimensity 9200 1,468,431 A 1949 / 5281 Cận cao cấp Hiệu năng mạnh, dùng trong Vivo X90 Pro
    MediaTek Dimensity 9200 Plus 1,481,997 A 2090 / 5532 Cận cao cấp Cải tiến từ 9200, dùng trong Xiaomi 13T Pro
    MediaTek Dimensity 9000 Plus 1,114,121 B 1647 / 4481 Cận cao cấp Hiệu năng tốt, dùng trong Oppo Find N2 Flip
    MediaTek Dimensity 9000 1,101,116 B 1585 / 4169 Cận cao cấp Hiệu năng ổn định, dùng trong Vivo X80 5G
    MediaTek Dimensity 8200 934,374 B 1224 / 3891 Cận cao cấp Cân bằng hiệu năng & năng lượng, dùng trong Vivo V29 Pro
    MediaTek Dimensity 8100 855,531 B 1140 / 3624 Cận cao cấp Hiệu năng mạnh, tối ưu chơi game, dùng trong OnePlus 10R
    MediaTek Dimensity 8000 863,025 B 1112 / 3498 Cận cao cấp Hiệu năng tốt, dùng trong Oppo K10
    MediaTek Dimensity 7350 753,533 B 1086 / 3063 Tầm trung Hiệu năng tốt, dùng trong Nothing Phone (2a) Plus
    MediaTek Dimensity 8050 767,039 B 1097 / 3359 Tầm trung Tối ưu chơi game, dùng trong Tecno Camon 20 Pro 5G
    MediaTek Dimensity 1300 748,318 B 1242 / 3444 Tầm trung Hiệu năng tốt, dùng trong OnePlus Nord 2T
    MediaTek Dimensity 1200 759,514 B 1113 / 3172 Tầm trung Hiệu năng ổn, dùng trong Realme GT Neo 2
    MediaTek Dimensity 8020 747,153 B 1122 / 3681 Tầm trung Tối ưu chơi game, dùng trong Poco F5
    MediaTek Dimensity 1100 748,430 B 1104 / 3321 Tầm trung Hiệu năng tốt, dùng trong Vivo S12 Pro
    MediaTek Dimensity 7200 Ultra 754,511 B 1128 / 2710 Tầm trung Chip mới, hiệu năng tốt, dùng trong Redmi Note 14 Pro
    MediaTek Dimensity 7200 720,423 B 1187 / 2643 Tầm trung Hiệu năng ổn, dùng trong Vivo V27
    MediaTek Dimensity 7300 668,790 B 1058 / 3025 Tầm trung Chip mới, hiệu năng tốt, dùng trong Redmi Note 14 Pro (Founder Edition)
    MediaTek Dimensity 1000 Plus 582,561 B 1031 / 3123 Tầm trung Hiệu năng ổn, dùng trong Vivo Y70s
    MediaTek Dimensity 7030 540,999 B 1024 / 2412 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Motorola Edge 40 Neo
    MediaTek Dimensity 1080 548,273 B 965 / 2409 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Redmi Note 12 Pro
    MediaTek Dimensity 1050 527,778 B 986 / 2432 Tầm trung Hiệu năng tốt, dùng trong Vivo Y100
    MediaTek Dimensity 900 515,609 B 898 / 2239 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Oppo Reno 6
    MediaTek Dimensity 7050 595,924 C 956 / 2343 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Realme Narzo 60
    MediaTek Dimensity 920 548,039 C 926 / 2310 Tầm trung Hiệu năng ổn, dùng trong Vivo V23
    MediaTek Dimensity 930 462,254 C 920 / 2325 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Oppo Reno 7
    MediaTek Dimensity 820 487,164 C 845 / 2484 Tầm trung Hiệu năng tốt, dùng trong Redmi 10X Pro
    MediaTek Dimensity 800U 433,106 C 752 / 1836 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Realme Q2
    MediaTek Dimensity 720 388,163 C 770 / 1844 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Oppo Reno 4 SE
    MediaTek Dimensity 700 384,403 C 711 / 1783 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Realme V11
    MediaTek Dimensity 6100 Plus 392,912 C 728 / 1938 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Realme Narzo 60x
    MediaTek Dimensity 6020 404,064 C 732 / 1924 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Vivo Y36
    MediaTek Dimensity 6300 425,577 C 782 / 2012 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Oppo A5 Pro 5G
    MediaTek Dimensity 7020 461,937 C 884 / 2291 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Vivo Y series
    MediaTek Dimensity 6080 436,333 C 767 / 2057 Tầm trung Hiệu năng cơ bản, dùng trong Redmi Note 13 Pro 5G

    Ghi chú: Điểm AnTuTu dựa trên NanoReview và có thể thay đổi tùy thuộc vào thiết bị, phần mềm và tối ưu hóa.

    Nguồn: NanoReview (https://nanoreview.net/en/soc-list/rating) cập nhật 2025.

    Phân tích chi tiết các chip Dimensity hàng đầu

    MediaTek Dimensity 9400 Plus (2,651,570 điểm)

    Đặc điểm: Chip flagship mạnh nhất của MediaTek, sản xuất trên tiến trình TSMC 3nm, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.73 GHz), GPU Mali-G925 MP12. Hỗ trợ chơi game nặng (Genshin Impact 120fps), quay video 8K, và xử lý AI như nhận diện hình ảnh.

    Ứng dụng: Trang bị trên flagship như Oppo Find X8 Pro, Vivo X200 Pro+, lý tưởng cho game thủ và người sáng tạo nội dung.

    Lý do xếp hạng: Điểm AnTuTu cao nhất (2.65 triệu), cạnh tranh với Snapdragon 8 Elite, hiệu quả năng lượng vượt trội.

    bang-xep-hang-chip-mediatek-dimensity-moi-nhat-02-mobileworld-com-vn

    MediaTek Dimensity 9400 (2,567,604 điểm)

    Đặc điểm: Sản xuất trên TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.62 GHz), GPU Mali-G925 MP12. Hỗ trợ chơi game nặng và quay video 8K, NPU mạnh mẽ cho AI.

    Ứng dụng: Dùng trong Vivo X200 Pro, Redmi K80 Pro+, phù hợp cho người dùng cần hiệu năng đỉnh cao.

    Lý do xếp hạng: Điểm AnTuTu vượt mốc 2.5 triệu, hiệu năng flagship với giá hợp lý.

    bang-xep-hang-chip-mediatek-dimensity-moi-nhat-03-mobileworld-com-vn

    MediaTek Dimensity 9300 Plus (2,094,291 điểm)

    Đặc điểm: Cải tiến từ Dimensity 9300, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.4 GHz), GPU Mali-G720 MP12. Hỗ trợ chơi game mượt và tích hợp AI cho xử lý ảnh, video.

    Ứng dụng: Xuất hiện trên Vivo X200s, Oppo Find X7, phù hợp cho game thủ và người sáng tạo nội dung.

    Lý do xếp hạng: Hiệu năng gần flagship, giá phải chăng, lý tưởng cho thiết bị cao cấp đời trước.

    MediaTek Dimensity 9300 (2,070,127 điểm)

    Đặc điểm: Chip flagship 2024, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.25 GHz), GPU Mali-G720 MP12. Vẫn mạnh mẽ trong 2025, hỗ trợ 5G và quay video 4K.

    Ứng dụng: Dùng trong Vivo X100 Pro, iQOO 12, phù hợp cho người dùng cần hiệu năng cao nhưng không cần chip mới nhất.

    Lý do xếp hạng: Hiệu năng tốt, giá thành giảm, phù hợp cho flagship đời cũ.

    MediaTek Dimensity 9400e (2,102,937 điểm)

    Đặc điểm: Phiên bản tiết kiệm của Dimensity 9400, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.4 GHz), GPU Mali-G720 MP12. Hiệu năng gần flagship, tối ưu năng lượng.

    Ứng dụng: Dùng trong Vivo X200s, iQOO 13 Neo, phù hợp cho người dùng muốn flagship giá phải chăng.

    Lý do xếp hạng: Hiệu năng mạnh, tiết kiệm pin, giá hợp lý.

    MediaTek Dimensity 8450 (1,675,507 điểm)

    Đặc điểm: Chip cận cao cấp với CPU 8 lõi (1+3+4, 3.25 GHz), GPU Mali-G720 MP7. Cấu trúc all-big-core, vượt trội trong phân khúc tầm trung.

    Ứng dụng: Dùng trong Redmi Turbo 4, iQOO Z9 Turbo, lý tưởng cho game thủ tầm trung và đa nhiệm.

    Lý do xếp hạng: Điểm AnTuTu hơn 1.6 triệu, thống trị phân khúc cận cao cấp.

    MediaTek Dimensity 8400 (1,642,252 điểm)

    Đặc điểm: Tối ưu hơn Dimensity 8450 về năng lượng, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.25 GHz), GPU Mali-G720 MP7.

    Ứng dụng: Dùng trong Oppo Reno 15 Pro, Vivo S20 Pro, phù hợp cho người dùng cần pin lâu dài.

    Lý do xếp hạng: Cân bằng hiệu năng và tiết kiệm pin, lý tưởng cho người dùng phổ thông.

    MediaTek Dimensity 8350 (1,388,209 điểm)

    Đặc điểm: Chip tầm trung, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.35 GHz), GPU Mali-G615 MP6. Cân bằng hiệu năng và giá, hỗ trợ 5G.

    Ứng dụng: Dùng trong Vivo V50, Oppo F27 Pro+, phù hợp cho người dùng phổ thông và game thủ casual.

    Lý do xếp hạng: Hiệu năng tốt trong phân khúc tầm trung, giá hợp lý.

    MediaTek Dimensity 8300 (1,405,827 điểm)

    Đặc điểm: Chip tầm trung tối ưu cho chơi game, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.35 GHz), GPU Mali-G615 MP6. Hỗ trợ sạc nhanh và màn hình 120Hz.

    Ứng dụng: Dùng trong Redmi K70E, iQOO Neo9, lý tưởng cho người dùng trẻ và game thủ tầm trung.

    Lý do xếp hạng: Hiệu năng mạnh trong phân khúc, giá phải chăng.

    MediaTek Dimensity 9200 (1,468,431 điểm)

    Đặc điểm: Chip cận cao cấp với CPU 8 lõi (1+3+4, 3.05 GHz), GPU Mali-G715 MP11. Hỗ trợ 5G và chơi game mượt ở cài đặt cao.

    Ứng dụng: Dùng trong Oppo Reno 12 Pro, Vivo X90 Pro+, Asus ROG Phone 7D, phù hợp cho người dùng muốn hiệu năng cao với giá phải chăng.

    Lý do xếp hạng: Hiệu năng ổn định, giá hợp lý, phù hợp cho flagship giá rẻ.

    Xu hướng chip Dimensity 2025

    • Hiệu năng flagship cạnh tranh: Dimensity 9400 Plus, 9400 và 9300 Plus đều có điểm AnTuTu vượt mốc 2 triệu, cạnh tranh trực tiếp với Snapdragon 8 Elite. Các mẫu flagship tiêu biểu: Oppo Find X8 Pro, Vivo X200 Pro+, Redmi K80 Pro+.

    • Tập trung vào AI: Các chip Dimensity thế hệ mới tích hợp AI mạnh mẽ, hỗ trợ chỉnh sửa ảnh, video, nhận diện hình ảnh và dịch ngôn ngữ thời gian thực.

    • Phân khúc cận cao cấp và tầm trung: Dimensity 8450, 8400 và 8350 dẫn đầu về hiệu năng trong phân khúc này, mang lại trải nghiệm mượt mà với mức giá hợp lý. Thiết bị tiêu biểu: Redmi Turbo 4, Vivo S20 Pro, Oppo F27 Pro+.

    • Tiết kiệm năng lượng: Dimensity 9400e và 8400 được tối ưu hóa để kéo dài thời lượng pin, phù hợp cho người dùng cần điện thoại bền bỉ. Tiêu biểu: Vivo X200s, iQOO 13 Neo.

    • Hỗ trợ 5G toàn diện: Tất cả chip Dimensity trong danh sách top 10 đều hỗ trợ 5G, đảm bảo tốc độ kết nối nhanh và ổn định.

    Gợi ý chọn chip Dimensity theo nhu cầu

    • Dành cho người dùng flagship (game nặng, quay video 8K): Dimensity 9400 Plus, 9400, 9300 Plus – Lý tưởng cho Oppo Find X8 Pro, Vivo X200 Pro+, Redmi K80 Pro+, chơi Genshin Impact ở 120fps, chỉnh sửa video 4K/8K mượt mà.
    • Dành cho game thủ tầm trung: Dimensity 8450, 8400 – Phù hợp cho Redmi Turbo 4, Vivo S20 Pro, chơi game như PUBG Mobile ở 60fps, cài đặt cao.
    • Dành cho người dùng phổ thông (đa nhiệm, lướt web, xem video): Dimensity 8350, 8300 – Dùng trong Vivo V50, Redmi K70E, đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày và chơi game nhẹ.
    • Dành cho ngân sách thấp: Dimensity 9200, 9200 Plus – Lý tưởng cho Oppo Reno 12 Pro, Vivo X90 Pro+, giá hợp lý nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ.

    Kết luận

    Năm 2025, MediaTek Dimensity tiếp tục dẫn đầu với Dimensity 9400 Plus (2,651,570 điểm AnTuTu), cạnh tranh trực tiếp với Snapdragon 8 Elite. Các dòng Dimensity 8450, 8400, và 8350 thống trị phân khúc cận cao cấp và tầm trung, mang lại hiệu năng ấn tượng với giá phải chăng. Tùy vào nhu cầu (chơi game, nhiếp ảnh, hay sử dụng cơ bản), bạn có thể chọn chip Dimensity phù hợp để có trải nghiệm smartphone tối ưu. Hãy cân nhắc các yếu tố như hiệu năng, giá cả, và thương hiệu điện thoại để đưa ra quyết định tốt nhất!


    Nguồn tham khảo

    Có thể bạn sẽ thích
    iPhone 15 Plus 128GB Mới FullboxMới Fullbox
    Galaxy S22 Ultra 128GB Mới 100% Fullbox - Bản Mỹ ( 2 SIM )Mới Fullbox - Mỹ
    iPhone 15 Plus 256GB Mới FullboxMới Fullbox
    Galaxy S23 Ultra 12GB/512GB Mới Fullbox - Mỹ (2SIM)Mới Fullbox - Mỹ
    Galaxy S22 Ultra 128GB Like new - Bản Mỹ ( 2 SIM )Like new - Mỹ