Chip Snapdragon từ Qualcomm từ lâu đã trở thành trái tim của những chiếc smartphone đỉnh cao, mang đến hiệu năng mạnh mẽ, khả năng xử lý đồ họa vượt trội và công nghệ tiên tiến. Năm 2025, các dòng chip Snapdragon tiếp tục khẳng định vị thế với những cải tiến vượt bậc, từ chơi game mượt mà đến quay video 8K. Bài viết dưới đây cùng khám phá bảng xếp hạng top 30 chip Snapdragon mới nhất, kèm theo các dòng điện thoại nổi bật giúp bạn chọn được chiếc smartphone phù hợp với nhu cầu của mình nhé!

Tiêu chí xếp hạng chip Snapdragon
- Hiệu năng tổng hợp (AnTuTu 10): Điểm số AnTuTu 10 đánh giá toàn diện CPU, GPU, bộ nhớ, và UX, phản ánh khả năng xử lý đa nhiệm, chơi game nặng, và trải nghiệm người dùng.
- Khả năng xử lý đồ họa (GPU): Hiệu suất GPU (Adreno) trong các tác vụ đồ họa như chơi game (Genshin Impact, PUBG Mobile) và hỗ trợ ray tracing, đo lường qua các bài kiểm tra như 3DMark.
- Hiệu quả năng lượng: Mức tiêu thụ năng lượng dựa trên tiến trình sản xuất (TSMC 3nm/4nm) và khả năng tối ưu pin, phù hợp cho các thiết bị yêu cầu thời lượng pin dài.
- Khả năng tương thích công nghệ mới: Hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, AI (NPU), quay video 8K, và các tính năng như màn hình 120Hz/144Hz, đảm bảo tương thích với các công nghệ tiên tiến trong smartphone.

Bảng xếp hạng chip Snapdragon mới nhất 2025
Dưới đây là bảng xếp hạng top 30 chip Qualcomm Snapdragon dựa trên dữ liệu hiệu năng từ NanoReview và thiết bị tiêu biểu, cập nhật mới nhất 2025:
| Rank | Chipset | Điểm AnTuTu | Geekbench (S/M) | Phân khúc | Thiết bị tiêu biểu | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Snapdragon 8 Elite (Gen 4) | 2,734,385 | 3155 / 9723 | Flagship mạnh nhất | Xiaomi 15, Honor Magic 7 | TSMC 3nm, Adreno 830, ray tracing, tối ưu AI, quay video 8K, game 120fps. |
| 2 | Snapdragon 8 Gen 3 | 2,052,015 | 2193 / 7304 | Flagship | Samsung Galaxy S24 Ultra, Z Flip 6, Xiaomi 14 | TSMC 4nm, Adreno 750, hỗ trợ game nặng, AI mạnh, quay video 8K. |
| 3 | Snapdragon 8s Gen 4 | 2,052,776 | 2154 / 6880 | Flagship cận cao cấp | Nothing Phone 3, Poco F7, iQOO Neo 10, Xiaomi Civi 5 Pro | TSMC 4nm, Adreno 825, hiệu năng gần flagship, giá hợp lý. |
| 4 | Snapdragon 8 Gen 2 | 1,563,919 | 1991 / 5299 | Flagship | Oppo Find N3, Samsung S23 Ultra, Samsung Tab S9 | TSMC 4nm, Adreno 740, hỗ trợ game nặng, quay video 8K, tiết kiệm năng lượng. |
| 5 | Snapdragon 8s Gen 3 | 1,479,281 | 2019 / 5570 | Cận cao cấp | OnePlus Nord 5, iQOO Neo 10R, Realme GT 6, Honor 200 Pro, Poco F6 | TSMC 4nm, Adreno 735, cân bằng hiệu năng và giá, chơi game mượt. |
| 6 | Snapdragon 7 Plus Gen 3 | 1,413,752 | 1913 / 5098 | Cận cao cấp | Realme GT 6T, OnePlus Nord 4, OnePlus Ace 3V | TSMC 4nm, Adreno 732, tối ưu game thủ tầm trung, hỗ trợ 5G, màn hình 120Hz. |
| 7 | Snapdragon 8 Plus Gen 1 | 1,298,491 | 1767 / 4591 | Cận cao cấp | Oppo Reno 10 Pro+, Asus ROG Phone 6, Xiaomi 12T Pro | TSMC 4nm, Adreno 730, hiệu năng mạnh, quay video 4K. |
| 8 | Snapdragon 8 Gen 1 | 1,168,495 | 1661 / 4002 | Cận cao cấp | Oppo Find X5 Pro, Xiaomi 12 Pro, OnePlus 10 Pro | TSMC 4nm, Adreno 730, hỗ trợ game và quay video 4K, giá hợp lý. |
| 9 | Snapdragon 7 Gen 4 | 1,086,379 | 1204 / 3592 | Tầm trung | Honor 400, Realme 15 Pro, Vivo S30 | Adreno 722, hiệu năng tốt cho đa nhiệm, game nhẹ, hỗ trợ 5G. |
| 10 | Snapdragon 888 Plus | 963,578 | 1550 / 3887 | Tầm trung | Asus ROG Phone 5s, Vivo X70 Pro Plus, Motorola Edge 30 Fusion | 5nm, Adreno 660, hiệu năng tốt, giá cạnh tranh. |
| 11 | Snapdragon 888 | 919,201 | 1427 / 3423 | Tầm trung | Xiaomi 11T Pro, Samsung Galaxy Z Fold3, Z Flip3 | 5nm, Adreno 660, phù hợp game và đa nhiệm, hỗ trợ 5G. |
| 12 | Snapdragon 7s Gen 3 | 807,253 | 1178 / 3146 | Tầm trung | Vivo T4 5G, Nothing Phone 3a, Realme P3 Pro 5G, iQOO Z10 | Adreno 810, hiệu năng ổn, giá rẻ, hỗ trợ 5G. |
| 13 | Snapdragon 7 Gen 3 | 818,589 | 1139 / 3375 | Tầm trung | Vivo V30, Honor 200, OnePlus Nord CE4 | Adreno 720, tối ưu cho tác vụ hàng ngày, game nhẹ, hỗ trợ 5G. |
| 14 | Snapdragon 6 Gen 4 | 756,470 | 1091 / 3085 | Tầm trung | Realme P3 5G, Realme 14 5G, Honor X70, Oppo K13 5G | Adreno 810, hiệu năng tốt, giá rẻ, hỗ trợ 5G. |
| 15 | Snapdragon 865 Plus | 737,495 | 1162 / 3276 | Tầm trung | Samsung Galaxy Z Fold2, Asus ROG Phone 3 | 7nm, Adreno 650, hiệu năng tốt cho game nhẹ, hỗ trợ 5G. |
| 16 | Snapdragon 865 | 759,272 | 1117 / 3274 | Tầm trung | Oppo Find X3 Neo, Xiaomi Mi 10T Pro, Sony Xperia 1 II | 7nm, Adreno 650, đa nhiệm mượt, hỗ trợ 5G. |
| 17 | Snapdragon 782G | 682,050 | 1119 / 2820 | Tầm trung | OnePlus Nord CE3 5G | 6nm, Adreno 642, tối ưu cho game tầm trung, hỗ trợ 5G. |
| 18 | Snapdragon 7 Gen 1 | 678,813 | 964 / 2761 | Tầm trung | Samsung M55, Honor 90 | 4nm, Adreno 644, hiệu năng ổn, giá hợp lý, hỗ trợ 5G. |
| 19 | Snapdragon 6 Gen 3 | 626,275 | 1017 / 2910 | Tầm trung | Moto G75 5G, Moto G Stylus (2025), Samsung Galaxy A36 5G | Adreno 710, phù hợp tác vụ cơ bản, game nhẹ, hỗ trợ 5G. |
| 20 | Snapdragon 778G Plus | 634,727 | 1064 / 3006 | Tầm trung | Honor 70, Motorola Edge 30 | 6nm, Adreno 642, hiệu năng tốt, hỗ trợ 5G, chơi game mượt. |
| 21 | Snapdragon 780G | 633,483 | 1040 / 2743 | Tầm trung | Xiaomi Mi 11 Lite, Samsung A73, Vivo T1 | 5nm, Adreno 642, hỗ trợ 5G, chơi game mượt. |
| 22 | Snapdragon 860 | 643,018 | 988 / 2560 | Tầm trung | Poco X3 Pro | 7nm, Adreno 640, hiệu năng mạnh mẽ trong phân khúc, hỗ trợ 5G. |
| 23 | Snapdragon 855 Plus | 617,502 | 1031 / 2864 | Tầm trung | OnePlus 7T, Realme X2 Pro | 7nm, Adreno 640, phù hợp game và đa nhiệm. |
| 24 | Snapdragon 855 | 612,904 | 930 / 2834 | Tầm trung | Xiaomi Mi 9, OnePlus 7 Pro, Sony Xperia 5 | 7nm, Adreno 640, hiệu năng tốt, giá hợp lý. |
| 25 | Snapdragon 7s Gen 2 | 609,384 | 1012 / 2943 | Tầm trung | Redmi Note 13 Pro, Redmi Pad Pro, Poco Pad | 4nm, Adreno 710, phù hợp lướt web, xem video, hỗ trợ 5G. |
| 26 | Snapdragon 778G | 597,801 | 1017 / 2841 | Tầm trung | Vivo V29, Honor 50, Samsung A73 | 6nm, Adreno 642, hiệu năng ổn cho người dùng phổ thông, hỗ trợ 5G. |
| 27 | Snapdragon 6 Gen 1 | 563,219 | 943 / 2748 | Tầm trung | Honor Magic6 Lite, Vivo T3x, iPlay 60 mini Turbo | 4nm, Adreno 710, hiệu năng đủ dùng, giá rẻ, hỗ trợ 5G. |
| 28 | Snapdragon 6s Gen 3 | 453,329 | 940 / 2115 | Tầm trung | Motorola Moto G45, Moto G85 | 6nm, Adreno 619, hiệu năng cơ bản, hỗ trợ 5G. |
| 29 | Snapdragon 4 Gen 2 | 427,069 | 918 / 2121 | Tầm trung | Redmi Note 12R, Vivo Y39, Poco M6 Plus 5G | 4nm, Adreno 613, phù hợp người dùng ngân sách thấp, hỗ trợ 5G. |
| 30 | Snapdragon 4s Gen 2 | 376,951 | 838 / 1899 | Tầm trung | Redmi A4 5G, Poco C75 5G | 4nm, Adreno 611, hiệu năng cơ bản, giá siêu rẻ, hỗ trợ 5G. |
Nguồn: NanoReview - Smartphone Processors Ranking.
Phân tích chi tiết các chip Snapdragon hàng đầu
Snapdragon 8 Elite (Gen 4) (2,734,385 điểm)
- Đặc điểm: Sản xuất trên tiến trình TSMC 3nm, CPU 8 lõi (2+6, 4.32 GHz), GPU Adreno 830 hỗ trợ ray tracing. Điểm AnTuTu 10 cao nhất (2.73 triệu), vượt Dimensity 9400, lý tưởng cho game nặng (Genshin Impact 120fps) và quay video 8K. NPU mạnh mẽ cho AI.
- Thiết bị tiêu biểu: Xiaomi 15, Honor Magic 7, Samsung S25 series.
- Lý do dẫn đầu: Hiệu năng tổng hợp vượt trội, GPU mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng, hỗ trợ ray tracing và Wi-Fi 7.

Snapdragon 8 Gen 3 (2,052,015 điểm)
- Đặc điểm: TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+3+2+2, 3.3 GHz), GPU Adreno 750. Hỗ trợ game nặng, quay video 8K, và AI. Điểm Geekbench (2193/7304) cho thấy sức mạnh đa nhiệm.
- Thiết bị tiêu biểu: Samsung Galaxy S24 Ultra, Z Flip 6, Xiaomi 14.
- Lý do xếp hạng: Hiệu năng flagship, GPU mạnh, tối ưu cho chơi game và công việc sáng tạo nội dung.
Snapdragon 8s Gen 4 (2,052,776 điểm)
- Đặc điểm: TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+3+2+2, 3.21 GHz), GPU Adreno 825. Hiệu năng gần flagship, hỗ trợ 5G, AI, và quay video 8K, giá hợp lý hơn Snapdragon 8 Elite.
- Thiết bị tiêu biểu: Nothing Phone 3, Poco F7, iQOO Neo 10, Xiaomi Civi 5 Pro.
- Lý do xếp hạng: Cân bằng hiệu năng và chi phí, GPU mạnh, lý tưởng cho flagship giá phải chăng.
Snapdragon 8 Gen 2 (1,563,919 điểm)
- Đặc điểm: TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+2+2+3, 3.2 GHz), GPU Adreno 740. Tối ưu cho game (PUBG Mobile 60fps) và quay video 8K. Điểm Geekbench (1991/5299).
- Thiết bị tiêu biểu: Oppo Find N3, Samsung S23 Ultra, Samsung Tab S9.
- Lý do xếp hạng: Hiệu năng mạnh, GPU ổn, được sử dụng rộng rãi trong flagship 2023-2024.

Snapdragon 8s Gen 3 (1,479,281 điểm)
- Đặc điểm: TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+4+3, 3.0 GHz), GPU Adreno 735. Hiệu năng cận cao cấp, hỗ trợ game mượt và camera chất lượng cao.
- Thiết bị tiêu biểu: OnePlus Nord 5, iQOO Neo 10R, Realme GT 6, Honor 200 Pro, Poco F6.
- Lý do xếp hạng: GPU mạnh, tiết kiệm năng lượng, giá hợp lý cho phân khúc cận cao cấp.
Snapdragon 7 Plus Gen 3 (1,413,752 điểm)
- Đặc điểm: TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+4+3, 2.8 GHz), GPU Adreno 732. Tối ưu cho game thủ tầm trung, hỗ trợ 5G và màn hình 120Hz.
- Thiết bị tiêu biểu: Realme GT 6T, OnePlus Nord 4, OnePlus Ace 3V.
- Lý do xếp hạng: Hiệu năng tổng hợp tốt, GPU mạnh, giá cạnh tranh trong phân khúc cận cao cấp.
Snapdragon 8 Plus Gen 1 (1,298,491 điểm)
- Đặc điểm: TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.2 GHz), GPU Adreno 730. Hiệu năng mạnh, hỗ trợ game và quay video 4K.
- Thiết bị tiêu biểu: Oppo Reno 10 Pro+, Asus ROG Phone 6, Xiaomi 12T Pro.
- Lý do xếp hạng: Hiệu năng ổn, GPU tốt, phù hợp cho các thiết bị cận cao cấp đời trước.
Snapdragon 8 Gen 1 (1,168,495 điểm)
- Đặc điểm: TSMC 4nm, CPU 8 lõi (1+3+4, 3.0 GHz), GPU Adreno 730. Hỗ trợ game và quay video chất lượng cao.
- Thiết bị tiêu biểu: Oppo Find X5 Pro, Xiaomi 12 Pro, OnePlus 10 Pro.
- Lý do xếp hạng: Hiệu năng tốt, GPU ổn, giá hợp lý cho thiết bị cận cao cấp.
Snapdragon 7 Gen 4 (1,086,379 điểm)
- Đặc điểm: CPU 8 lõi (1+4+3, 2.8 GHz), GPU Adreno 722. Hiệu năng tốt cho đa nhiệm và game nhẹ, hỗ trợ 5G.
- Thiết bị tiêu biểu: Honor 400, Realme 15 Pro, Vivo S30.
- Lý do xếp hạng: Hiệu năng tổng hợp tốt, tiết kiệm năng lượng, phù hợp phân khúc tầm trung.
Snapdragon 888 Plus (963,578 điểm)
- Đặc điểm: 5nm, CPU 8 lõi (1+3+4, 2.995 GHz), GPU Adreno 660. Hiệu năng tốt, hỗ trợ đa nhiệm và chơi game ở mức trung bình.
- Thiết bị tiêu biểu: Asus ROG Phone 5s, Vivo X70 Pro Plus, Motorola Edge 30 Fusion.
- Lý do xếp hạng: Hiệu năng ổn, GPU tốt, giá cạnh tranh trong phân khúc tầm trung.
Xu hướng chip Snapdragon 2025
- Hiệu năng flagship dẫn đầu: Snapdragon 8 Elite (Gen 4) (2.73 triệu điểm AnTuTu 10) và Snapdragon 8 Gen 3 (2.05 triệu) vượt trội, được dùng trong Xiaomi 15, Samsung Galaxy S24 Ultra, Nothing Phone 3, mang lại trải nghiệm chơi game và quay video 8K đỉnh cao.
- Đồ họa vượt trội: GPU Adreno 830 (Snapdragon 8 Elite) và Adreno 750 (Snapdragon 8 Gen 3) hỗ trợ ray tracing, mang đến trải nghiệm game console-like (Genshin Impact 120fps).
- Hiệu quả năng lượng: Các chip TSMC 3nm/4nm (Snapdragon 8 Elite, 8 Gen 3, 7 Plus Gen 3) tối ưu tiêu thụ năng lượng, kéo dài thời lượng pin.
- Tích hợp công nghệ mới: Tất cả chip trong top 10 hỗ trợ 5G, Wi-Fi 7, và NPU cho AI, phù hợp với các tính năng như chỉnh sửa ảnh, dịch ngôn ngữ thời gian thực, và màn hình 120Hz/144Hz.
- Phân khúc đa dạng: Snapdragon 8s Gen 3, 7 Plus Gen 3, và 7 Gen 4 thống trị phân khúc cận cao cấp và tầm trung, mang lại hiệu năng mạnh mẽ với giá phải chăng.
Gợi ý chọn chip Snapdragon theo nhu cầu
Dành cho người dùng flagship (game nặng, quay video 8K):
- Snapdragon 8 Elite (Gen 4), 8 Gen 3, 8s Gen 4: Lý tưởng cho Samsung Galaxy S25 series, Xiaomi 15, Samsung Galaxy S24 Ultra, Nothing Phone 3. Hỗ trợ chơi Genshin Impact 120fps, quay video 8K, và tích hợp AI mạnh mẽ.
- Snapdragon 8 Gen 2: Phù hợp cho Samsung S23 Ultra, mang lại hiệu năng mạnh cho game thủ và người sáng tạo nội dung.
Dành cho game thủ tầm trung:
- Snapdragon 8s Gen 3, 7 Plus Gen 3, 7 Gen 4: Tốt cho OnePlus Nord 5, Realme GT 6T, Honor 400. Hỗ trợ chơi PUBG Mobile 60fps với cài đặt cao, màn hình 120Hz.
Dành cho người dùng phổ thông (đa nhiệm, lướt web, xem video):
- Snapdragon 888 Plus, 888, 7s Gen 3, 7 Gen 3: Phù hợp cho Vivo X70 Pro Plus, Samsung Galaxy Z Fold3, Vivo V30. Đáp ứng tốt các tác vụ hàng ngày và chơi game nhẹ.
Dành cho ngân sách thấp:
- Snapdragon 6 Gen 4, 6 Gen 3, 6 Gen 1, 6s Gen 3, 4 Gen 2, 4s Gen 2: Phù hợp cho Realme P3 5G, Samsung Galaxy A36 5G, Redmi A4 5G. Hiệu năng đủ dùng, giá rẻ, hỗ trợ 5G.
Mua điện thoại chính hãng giá rẻ tại MobileWorld
Bạn đang tìm kiếm smartphone trang bị chip Snapdragon mạnh mẽ như Snapdragon 8 Elite (Samsung Galaxy S25 series), Snapdragon 8 Gen 3 (Samsung Galaxy S24 Ultra, Z Flip 6), hay Snapdragon 8 Gen 2 với Samsung S23 Ultra? MobileWorld cung cấp đa dạng các dòng điện thoại chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu, với giá cả cạnh tranh, bảo hành uy tín và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp, cùng chương trình "Thu cũ đổi mới – Trợ giá lên đời" hấp dẫn.
- Bảo hành vượt trội: Bảo hành phần mềm, sim sóng trọn đời máy.
- Chất lượng đảm bảo: Các sản phẩm 99.9% zin nguyên bản & mới 100% fullbox, không bán hàng lock, hàng dựng.
- Thu cũ giá cao: Định giá thiết bị cũ với giá cực tốt, cao nhất thị trường.
- Trợ giá lên đời: Dễ dàng sở hữu thiết bị mới với giá siêu hời.
- Thu đa dạng dòng máy: Không cần phụ kiện, thủ tục nhanh gọn.
☎️ Liên hệ hotline 0965.28.79.89 (Call/Zalo) hoặc truy cập MobileWorld.com.vn để được tư vấn báo giá nhanh chóng cùng nhiều ưu đãi!
Xem ngay:
- Samsung S25, S25 Plus | Ultra Chính hãng Giá rẻ | Bảng giá 2025 | Góp 0% - MobileWorld
- Samsung S24, S24 Plus | Ultra Chính hãng Giá rẻ | Góp 0% | Bảng giá 2025 - MobileWorld
- Samsung S23, S23 Plus | Ultra Chính hãng Góp 0% - Bảng Giá Mới Nhất - MobileWorld
- Galaxy Z Flip6 | Fold6 - MobileWorld
Kết luận
Giờ đây, bạn đã nắm rõ bảng xếp hạng chip Snapdragon 2025, từ Snapdragon 8 Elite (Gen 4) trên Samsung S25 Series, Xiaomi 15, Honor Magic 7, Snapdragon 8 Gen 3 trên Samsung Galaxy S24 Ultra, Z Flip 6, hay Snapdragon 8 Gen 2 trên Samsung S23 Ultra, đến Snapdragon 4s Gen 2 trên Redmi A4 5G, Poco C75 5G. Dù bạn cần một chiếc smartphone cho chơi game đỉnh cao, sáng tạo nội dung, hay chỉ đơn giản là lướt web, xem video, các chip Snapdragon đều mang đến hiệu năng tối ưu và trải nghiệm mượt mà. MobileWorld sẵn sàng đồng hành cùng bạn, giúp bạn dễ dàng sở hữu thiết bị mới từ các thương hiệu hàng đầu như Samsung, iPhone, Google Pixel và hơn thế nữa. Hãy ghé MobileWorld ngay hôm nay để nâng cấp trải nghiệm công nghệ của bạn!
Nguồn tham khảo
- NanoReview - Smartphone Processors Ranking - https://nanoreview.net

Galaxy Z Flip6 256GB Mới Fullbox - Chính hãng
Galaxy S23 Ultra 12GB/256GB Like new - Hàn Quốc (2SIM)
Galaxy S23 Ultra 12GB/256GB Mới Fullbox - Hàn Quốc (2SIM)
Galaxy S23 Ultra 8GB/256GB Mới Fullbox - Việt Nam
Galaxy S24 Ultra 256GB Mới 100% Fullbox - Bản Mỹ ( chip Snapdragon 8 Gen 3 )
Galaxy S24 Ultra 256GB Mới 100% Fullbox - Việt Nam