Smartphone ngày nay không chỉ là công cụ liên lạc mà còn là trợ thủ đắc lực cho chơi game, chụp ảnh, và xử lý công việc. Để đánh giá sức mạnh của các thiết bị này, AnTuTu Benchmark đã trở thành chuẩn mực được giới công nghệ tin dùng. Bảng xếp hạng AnTuTu tháng 8/2025 mang đến cái nhìn toàn diện về top 30 smartphone mạnh nhất, từ flagship cao cấp đến tầm trung giá trị. Hãy cùng khám phá chi tiết các thiết bị dẫn đầu kèm thông số về CPU, GPU, RAM, và hơn thế nữa, để bạn dễ dàng chọn chiếc điện thoại phù hợp với nhu cầu của mình nhé!

Bảng xếp hạng AnTuTu là gì?
AnTuTu Benchmark là một phần mềm kiểm tra hiệu năng phổ biến, được sử dụng để đo lường sức mạnh phần cứng của smartphone, tablet và các thiết bị di động khác. Được phát triển bởi AnTuTu Labs, ứng dụng này đánh giá hiệu suất dựa trên bốn yếu tố chính:
-
CPU: Đo lường khả năng xử lý các tác vụ tính toán, như giải mã video, xử lý dữ liệu, và chạy các ứng dụng nặng.
-
GPU: Đánh giá hiệu năng đồ họa, đặc biệt quan trọng với các tác vụ như chơi game, chỉnh sửa video, hoặc hiển thị giao diện 3D.
-
MEM: Kiểm tra tốc độ đọc/ghi của RAM và bộ nhớ trong, ảnh hưởng đến khả năng đa nhiệm và tốc độ mở ứng dụng.
-
UX: Phản ánh trải nghiệm người dùng, bao gồm độ mượt của giao diện, tốc độ phản hồi, và hiệu suất tổng thể.
Bảng xếp hạng AnTuTu là thứ tự Điểm số AnTuTu tổng hợp của bốn yếu tố trên, được tính trung bình từ nhiều bài kiểm tra, giúp người dùng so sánh hiệu năng giữa các thiết bị. Tuy nhiên, điểm số này chỉ mang tính tham khảo, vì trải nghiệm thực tế còn phụ thuộc vào tối ưu hóa phần mềm, điều kiện sử dụng, và các yếu tố như tản nhiệt.
Các bảng xếp hạng AnTuTu phổ biến
AnTuTu thường xuyên công bố các bảng xếp hạng hiệu năng, giúp người dùng theo dõi những thiết bị mạnh nhất trên thị trường. Các bảng xếp hạng phổ biến bao gồm:
-
Bảng xếp hạng flagship: Tập trung vào các smartphone cao cấp, thường sử dụng chip mạnh nhất như Snapdragon 8 Elite, Dimensity 9400, hoặc Apple A-series. Bảng này dành cho người dùng cần hiệu năng đỉnh cao để chơi game, chỉnh sửa video, hoặc chạy các ứng dụng nặng.
-
Bảng xếp hạng tầm trung: Bao gồm các thiết bị giá phải chăng nhưng vẫn có hiệu năng tốt, thường dùng chip như Dimensity 8400, Snapdragon 7+ Gen 3, hoặc Dimensity 8300-Ultra. Phù hợp cho người dùng muốn cân bằng giữa giá cả và hiệu suất.
-
Bảng xếp hạng toàn cầu: Xếp hạng các thiết bị phổ biến trên toàn thế giới, không bao gồm thị trường Trung Quốc. AnTuTu cũng có bảng riêng cho thị trường Trung Quốc, phản ánh các mẫu đặc thù tại khu vực này.
-
Bảng xếp hạng giá trị (Price-to-Performance): So sánh hiệu năng với giá bán, giúp người dùng tìm các thiết bị “đáng tiền” nhất trong từng phân khúc giá.
-
Bảng xếp hạng thiết bị chơi game: Tập trung vào các smartphone tối ưu cho chơi game, dựa trên điểm GPU, tần số quét màn hình, và hệ thống tản nhiệt.
Các bảng xếp hạng được cập nhật hàng tháng, dựa trên dữ liệu trung bình từ hàng nghìn bài kiểm tra trên toàn cầu, đảm bảo độ chính xác và khách quan.
AnTuTu Benchmark v10 sử dụng các công nghệ tiên tiến như Vulkan (Android) và Metal (iOS) để đánh giá hiệu năng. Điểm số tổng phản ánh sức mạnh phần cứng, nhưng trải nghiệm thực tế còn phụ thuộc vào tối ưu hóa phần mềm và điều kiện sử dụng. Dữ liệu dưới đây được cập nhật từ AnTuTu tháng 8/2025, tập trung vào top 30 smartphone flagship và tầm trung mạnh nhất.
Top 30 smartphone flagship mạnh nhất tháng 8/2025
Dựa trên dữ liệu từ AnTuTu tháng 8/2025 mới nhất, dưới đây là bảng xếp hạng 30 smartphone flagship có hiệu năng cao nhất, sử dụng chip Snapdragon 8 Elite, Dimensity 9400/9400 Plus, và các chip cao cấp khác.
| Hạng | Thiết bị | Điểm AnTuTu | CPU | GPU | MEM | UX | Chipset |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vivo iQOO Neo 10 Pro Plus | 3,311,557 | 664,311 | 1,322,623 | 548,662 | 775,961 | Snapdragon 8 Elite |
| 2 | Honor Magic 7 | 3,063,922 | 613,784 | 1,225,569 | 510,653 | 713,916 | Snapdragon 8 Elite |
| 3 | OnePlus Ace 5 Ultra | 3,030,235 | 606,047 | 1,212,094 | 505,039 | 707,055 | Dimensity 9400 Plus |
| 4 | Honor GT Pro | 3,023,632 | 604,726 | 1,209,453 | 503,938 | 705,515 | Snapdragon 8 Elite (Accelerated) |
| 5 | Asus ROG Phone 9 Pro | 2,967,939 | 593,588 | 1,187,176 | 494,656 | 692,519 | Snapdragon 8 Elite |
| 6 | Xiaomi Redmi K80 Pro | 2,930,823 | 586,165 | 1,172,329 | 488,470 | 683,859 | Snapdragon 8 Elite |
| 7 | Asus ROG Phone 9 | 2,909,421 | 581,884 | 1,163,768 | 484,904 | 678,865 | Snapdragon 8 Elite |
| 8 | Vivo X200s | 2,878,376 | 575,675 | 1,151,350 | 479,729 | 671,622 | Dimensity 9400 Plus |
| 9 | Asus Zenfone 12 Ultra | 2,853,794 | 570,759 | 1,141,518 | 475,632 | 665,885 | Snapdragon 8 Elite |
| 10 | Vivo X200 Ultra | 2,818,957 | 563,791 | 1,127,583 | 469,826 | 657,757 | Snapdragon 8 Elite |
| 11 | Xiaomi 15S Pro | 2,815,509 | 563,102 | 1,126,204 | 469,251 | 656,952 | Xiaomi Xring O1 |
| 12 | Vivo iQOO 13 | 2,806,321 | 561,264 | 1,122,528 | 468,053 | 654,476 | Snapdragon 8 Elite |
| 13 | OnePlus 13 | 2,800,003 | 560,001 | 1,120,001 | 466,667 | 653,334 | Snapdragon 8 Elite |
| 14 | Oppo Find X8 Pro | 2,798,796 | 559,759 | 1,119,518 | 466,466 | 653,053 | Dimensity 9400 |
| 15 | Samsung Galaxy S25 Ultra | 2,795,139 | 559,028 | 1,118,056 | 465,856 | 652,199 | Snapdragon 8 Elite |
| 16 | Oppo Find X8 Ultra | 2,792,179 | 558,436 | 1,116,872 | 465,363 | 651,508 | Snapdragon 8 Elite |
| 17 | Samsung Galaxy Z Fold 7 | 2,771,639 | 554,328 | 1,108,656 | 462,773 | 645,882 | Snapdragon 8 Elite |
| 18 | Realme GT 7 Pro | 2,766,015 | 553,203 | 1,106,406 | 461,669 | 644,737 | Snapdragon 8 Elite |
| 19 | ZTE Nubia Red Magic 10 Pro | 2,765,713 | 553,143 | 1,106,285 | 461,619 | 644,666 | Snapdragon 8 Elite |
| 20 | Xiaomi 15 Pro | 2,749,361 | 549,872 | 1,099,744 | 458,227 | 641,518 | Snapdragon 8 Elite |
| 21 | Oppo Find X8s Plus | 2,728,958 | 545,792 | 1,091,583 | 454,826 | 636,757 | Dimensity 9400 Plus |
| 22 | OnePlus Ace 5 Pro | 2,723,036 | 544,607 | 1,089,214 | 453,839 | 635,376 | Snapdragon 8 Elite |
| 23 | Vivo iQOO Neo 10 Pro | 2,720,017 | 544,003 | 1,088,007 | 453,336 | 634,671 | Dimensity 9400 |
| 24 | Honor Magic 7 Pro | 2,707,961 | 541,592 | 1,083,184 | 451,327 | 631,858 | Snapdragon 8 Elite |
| 25 | Vivo iQOO Z10 Turbo Plus | 2,701,004 | 540,201 | 1,080,402 | 450,167 | 630,234 | Dimensity 9400 Plus |
| 26 | Sony Xperia 1 VII | 2,681,282 | 536,256 | 1,072,513 | 446,880 | 625,633 | Snapdragon 8 Elite |
| 27 | Xiaomi Redmi K80 Ultra | 2,671,332 | 534,266 | 1,068,533 | 445,222 | 623,311 | Dimensity 9400 Plus |
| 28 | Oppo Find X8s | 2,651,570 | 530,314 | 1,060,628 | 441,928 | 618,700 | Dimensity 9400 Plus |
| 29 | ZTE Nubia Z70S Ultra | 2,642,224 | 528,445 | 1,056,890 | 440,371 | 616,518 | Snapdragon 8 Elite |
| 30 | Xiaomi 15 | 2,638,243 | 527,649 | 1,054,497 | 439,707 | 616,390 | Snapdragon 8 Elite |
Phân tích top 3 smartphone flagship
Vivo iQOO Neo 10 Pro Plus (3,311,557 điểm)
Vivo iQOO Neo 10 Pro Plus là “vua hiệu năng” trong bảng xếp hạng nhờ Snapdragon 8 Elite, chip mạnh nhất của Qualcomm năm 2025, kết hợp với GPU Adreno 830 đạt điểm GPU khủng (1,322,623). Điều này giúp máy chạy mượt mà các tựa game nặng như Genshin Impact hay Call of Duty Mobile ở cấu hình cao nhất mà không bị giật lag. Màn hình AMOLED 144Hz hiển thị màu sắc sống động, chuyển động siêu mượt, lý tưởng cho cả chơi game và xem phim. Hệ thống tản nhiệt tiên tiến sử dụng buồng hơi và lớp graphite giúp máy mát mẻ dù hoạt động lâu. Camera tele 64MP hỗ trợ zoom quang học sắc nét, phù hợp chụp ảnh chi tiết từ xa, như phong cảnh hay chân dung. Pin 5100mAh cho phép sử dụng cả ngày, và sạc nhanh 120W đầy pin chỉ trong 20-25 phút. Với giá ~$850, đây là lựa chọn tuyệt vời cho game thủ và người dùng cần hiệu năng mạnh mẽ với chi phí hợp lý.
Đối tượng phù hợp: Game thủ, người cần smartphone đa nhiệm mạnh mẽ, yêu thích công nghệ tiên tiến.

Honor Magic 7 (3,063,922 điểm)
Honor Magic 7 là “ngôi sao nhiếp ảnh” với camera tele 180MP, mang lại khả năng zoom xa vượt trội, chụp ảnh sắc nét ngay cả ở khoảng cách hàng chục mét, lý tưởng cho chụp phong cảnh, sự kiện, hay động vật hoang dã. Snapdragon 8 Elite đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ, xử lý mượt mà từ chơi game đến chỉnh sửa video 4K. Điểm UX cao (713,916) nhờ giao diện MagicOS được tối ưu, mang lại trải nghiệm sử dụng nhanh, mượt mà, dễ làm quen. Màn hình AMOLED 6.8" 120Hz hiển thị màu sắc rực rỡ, phù hợp xem Netflix hay lướt web. Pin 5600mAh lớn nhất top 5, cho phép sử dụng liên tục hơn một ngày với các tác vụ nặng như quay video hoặc chơi game. Sạc nhanh 100W giúp nạp đầy pin trong khoảng 30 phút. Với giá ~$895, Honor Magic 7 là lựa chọn lý tưởng cho người yêu thích chụp ảnh và cần smartphone đa năng cho cả công việc lẫn giải trí.
Đối tượng phù hợp: Người yêu nhiếp ảnh, cần pin lâu và giao diện mượt mà.

OnePlus Ace 5 Ultra (3,030,235 điểm)
OnePlus Ace 5 Ultra là “vua giá trị” trong top 5, mang lại hiệu năng gần ngang Vivo iQOO nhưng giá chỉ ~$800. Dimensity 9400 Plus của MediaTek cạnh tranh sòng phẳng với Snapdragon, với điểm MEM cao (505,039) hỗ trợ chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không bị chậm, như mở 20 tab trình duyệt hoặc chơi game trong khi livestream. Màn hình AMOLED 120Hz hiển thị sắc nét, màu sắc trung thực, phù hợp cho cả công việc và giải trí. Camera 64MP tele chụp ảnh chất lượng cao, hỗ trợ zoom tốt, còn camera góc rộng 48MP lý tưởng cho chụp ảnh nhóm hay phong cảnh. Pin 5400mAh đảm bảo sử dụng cả ngày, sạc nhanh 100W nạp đầy trong khoảng 30 phút. OxygenOS được tối ưu mượt mà, ít ứng dụng rác, mang lại trải nghiệm đơn giản nhưng mạnh mẽ. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho người muốn smartphone mạnh mẽ với chi phí tiết kiệm.
Đối tượng phù hợp: Người cần hiệu năng cao, giá hợp lý, đa nhiệm mượt mà.

Xu hướng nổi bật trong phân khúc flagship
- Snapdragon 8 Elite thống trị: 22/30 thiết bị sử dụng Snapdragon 8 Elite hoặc phiên bản Accelerated, với GPU Adreno 830 mang lại hiệu năng đồ họa vượt trội.
- Dimensity 9400/9400 Plus cạnh tranh mạnh: Các thiết bị như OnePlus Ace 5 Ultra và Vivo X200s cho thấy MediaTek đang thu hẹp khoảng cách với Qualcomm.
- Tập trung vào chơi game: Các mẫu như Vivo iQOO Neo 10 Pro Plus và ZTE Nubia Red Magic 10 Pro được tối ưu cho chơi game với RAM lớn (16-24GB) và tần số quét cao.
Top 30 smartphone tầm trung mạnh nhất tháng 8/2025
Dưới đây là bảng xếp hạng 30 smartphone tầm trung có hiệu năng cao nhất, tập trung vào các chip như Dimensity 8400, Snapdragon 7+ Gen 3, và Dimensity 8300-Ultra.
| Hạng | Thiết bị | Điểm AnTuTu | CPU | GPU | MEM | UX | Chipset |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | iQOO Z10 Turbo | 1,764,222 | 352,844 | 705,689 | 294,037 | 411,652 | Dimensity 8400 |
| 2 | Redmi Turbo 4 | 1,645,193 | 329,039 | 658,077 | 274,199 | 383,878 | Dimensity 8400-Ultra |
| 3 | OPPO Reno14 Pro | 1,675,507 | 335,101 | 670,203 | 279,251 | 390,952 | Dimensity 8450 |
| 4 | OnePlus Ace 3V | 1,401,716 | 280,343 | 560,686 | 233,619 | 326,068 | Snapdragon 7+ Gen 3 |
| 5 | OPPO Reno13 Pro 5G | 1,535,770 | 307,154 | 614,308 | 255,961 | 358,347 | Dimensity 8350 |
| 6 | Redmi K70E | 1,276,656 | 255,331 | 510,662 | 212,776 | 297,887 | Dimensity 8300-Ultra |
| 7 | Honor 400 | 1,145,999 | 229,200 | 458,400 | 190,999 | 267,400 | Snapdragon 7 Gen 4 |
| 8 | Redmi Note 12 Turbo | 1,137,607 | 227,521 | 455,043 | 189,601 | 265,442 | Snapdragon 7+ Gen 2 |
| 9 | Vivo S30 | 1,002,521 | 200,504 | 401,008 | 167,087 | 233,922 | Snapdragon 7 Gen 4 |
| 10 | iQOO Z8 | 963,511 | 192,702 | 385,404 | 160,585 | 224,820 | Dimensity 8200 |
| 11 | Poco F7 Pro | 1,902,900 | 380,580 | 761,160 | 317,150 | 443,010 | Snapdragon 8 Gen 3 |
| 12 | Poco F7 | 1,856,804 | 371,361 | 742,722 | 309,467 | 433,254 | Snapdragon 8s Gen 4 |
| 13 | Honor 400 Pro | 1,828,298 | 365,660 | 731,319 | 304,716 | 426,603 | Snapdragon 8 Gen 3 |
| 14 | OnePlus 13R | 1,801,311 | 360,262 | 720,524 | 300,219 | 420,306 | Snapdragon 8 Gen 3 |
| 15 | Xiaomi 14T Pro | 1,726,904 | 345,381 | 690,762 | 287,817 | 402,944 | Dimensity 9300+ |
| 16 | Samsung Galaxy S24 Ultra | 1,726,255 | 345,251 | 690,502 | 287,709 | 402,793 | Snapdragon 8 Gen 3 |
| 17 | iQOO Neo9 | 1,619,624 | 323,925 | 647,850 | 269,937 | 377,912 | Snapdragon 8 Gen 2 |
| 18 | Samsung Galaxy S24+ | 1,608,587 | 321,717 | 643,435 | 268,098 | 375,337 | Exynos 2400 |
| 19 | Samsung Galaxy S24 FE | 1,555,955 | 311,191 | 622,382 | 259,326 | 363,056 | Exynos 2400 |
| 20 | Poco X7 Pro | 1,554,126 | 310,825 | 621,650 | 259,021 | 362,630 | Dimensity 8400-Ultra |
| 21 | Samsung Galaxy S24 | 1,548,192 | 309,638 | 619,277 | 258,032 | 361,245 | Exynos 2400 |
| 22 | Poco F6 Pro | 1,543,863 | 308,773 | 617,545 | 257,311 | 360,234 | Snapdragon 8 Gen 2 |
| 23 | Samsung Galaxy S23 Ultra | 1,432,591 | 286,518 | 573,036 | 238,765 | 334,272 | Snapdragon 8 Gen 2 |
| 24 | iQOO Z9 Turbo Lasting | 1,418,178 | 283,636 | 567,271 | 236,363 | 330,908 | Snapdragon 8s Gen 3 |
| 25 | iQOO Neo 10R | 1,403,084 | 280,617 | 561,234 | 233,847 | 327,386 | Snapdragon 8s Gen 3 |
| 26 | iQOO Z9 Turbo | 1,402,482 | 280,496 | 560,993 | 233,747 | 327,246 | Snapdragon 8s Gen 3 |
| 27 | Xiaomi 13T Pro | 1,402,361 | 280,472 | 560,944 | 233,727 | 327,218 | Dimensity 9200+ |
| 28 | Samsung Galaxy S23 | 1,397,452 | 279,490 | 558,981 | 232,909 | 326,072 | Snapdragon 8 Gen 2 |
| 29 | Redmi Turbo 3 | 1,396,414 | 279,283 | 558,566 | 232,736 | 325,829 | Snapdragon 8s Gen 3 |
| 30 | Poco F6 | 1,395,649 | 279,130 | 558,260 | 232,608 | 325,651 | Snapdragon 8s Gen 3 |
Điểm nổi bật trong phân khúc tầm trung
- Dimensity 8400 dẫn đầu: iQOO Z10 Turbo và Redmi Turbo 4 thống trị với chip Dimensity 8400/8400-Ultra, đạt điểm số ấn tượng, phù hợp cho chơi game và đa nhiệm.
- Snapdragon 7+ Gen 3 và 8s Gen 3 cạnh tranh: OnePlus Ace 3V và Poco F6 cho thấy Qualcomm vẫn mạnh trong phân khúc tầm trung với hiệu năng ổn định.
- Giá trị cao: Các thiết bị như Redmi Turbo 4 và iQOO Z8 mang lại hiệu năng tốt với mức giá dưới $400, lý tưởng cho người dùng cần thiết bị mạnh nhưng tiết kiệm chi phí.
Yếu tố ảnh hưởng đến điểm AnTuTu
- Tối ưu hóa phần mềm: Các thiết bị từ Vivo, Honor, và OnePlus có điểm UX cao nhờ giao diện được tối ưu tốt.
- Hệ thống tản nhiệt: Vivo iQOO Neo 10 Pro Plus và ZTE Nubia Red Magic 10 Pro dẫn đầu nhờ tản nhiệt hiệu quả, giữ hiệu năng ổn định.
- Điều kiện kiểm tra: Nhiệt độ, mức pin, và ứng dụng nền có thể ảnh hưởng đến điểm số.
- Phiên bản chip: Chip Snapdragon 8 Elite (Accelerated) trên Honor GT Pro mang lại hiệu năng cao hơn phiên bản tiêu chuẩn.
Kết luận
Bảng xếp hạng AnTuTu tháng 8/2025 cho thấy sự thống trị của Snapdragon 8 Elite trong phân khúc flagship, với Vivo iQOO Neo 10 Pro Plus, Honor Magic 7, và OnePlus Ace 5 Ultra dẫn đầu. Trong phân khúc tầm trung, Dimensity 8400 và Snapdragon 8s Gen 3 mang lại hiệu năng ấn tượng với mức giá hợp lý. Người dùng nên cân nhắc các yếu tố như camera, pin, và thiết kế ngoài điểm AnTuTu để chọn thiết bị phù hợp.
Đặc biệt, nếu bạn đang tìm kiếm các mẫu Samsung, iPhone, hoặc Google Pixel với hiệu năng ấn tượng và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy, hãy ghé thăm MobileWorld để trải nghiệm và sở hữu những siêu phẩm công nghệ này với giá ưu đãi và chính sách bảo hành tốt nhất!
Xem thêm:
- Samsung S25, S25 Plus | Ultra Chính hãng Giá rẻ | Bảng giá 2025 | Góp 0% - MobileWorld
- Samsung S24, S24 Plus | Ultra Chính hãng Giá rẻ | Góp 0% | Bảng giá 2025 - MobileWorld
- Samsung S23, S23 Plus | Ultra Chính hãng Góp 0% - Bảng Giá Mới Nhất - MobileWorld
Cửa hàng điện thoại MobileWorld (Mobileworld.com.vn) đã hoạt động hơn 8 năm, chuyên cung cấp các dòng điện thoại iPhone, Samsung, Google chính hãng, Fullbox, quốc tế, like new,...MobileWorld cung cấp đa dạng các dòng điện thoại chính hãng từ các thương hiệu hàng đầu, với giá cả cạnh tranh rẻ hơn 10-30% so với thị trường, bảo hành uy tín và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp. Hãy ghé thăm MobileWorld ngay hôm nay để nhận ưu đãi hấp dẫn và tìm chiếc smartphone phù hợp nhất với nhu cầu của bạn! Liên hệ Hotline 0965 28 79 89 để MobileWorld báo giá cùng ưu đãi hấp dẫn.
- Địa chỉ: 692 Lê Hồng Phong, Phường Vườn Lài, Tp.HCM
- Hotline: 0965 28 79 89 (09:00 - 21:00)
- Email: support@mobileworld.com.vn
Nguồn tham khảo
- AnTuTu - Ranking - Smartphone Performance - https://www.antutu.com/en/ranking/rank1.htm
