Thân máy |
Kích thước | 163.6 x 74.6 x 8.2 mm (6.44 x 2.94 x 0.32 in) |
Khối lượng | 205g |
SIM | 2 SIM Nano |
Chất liệu | Kính màn hình mặt trước Kính cường lực mặt sau Khung kim loại |
Màn hình |
Công nghệ | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu Dolby Vision HDR10+ Tần số quét màn hình 120Hz Độ sáng màn hình cao nhất 1500 nits |
Kích thước | 6.73 |
Độ phân giải | inches1440x3200 pixels, tỉ lệ 20:9 (mật độ điểm ảnh ~521 ppi) |
Bảo vệ | Kính Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 |
CPU | Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Hiệu suất CPU | 1 nhân 3.00 GHz Cortex-X2 3 nhân 2.50 GHz Cortex-A710 4 nhân 1.80 GHz Cortex-A510 |
Đồ họa (GPU) | Adreno 730 |
Bộ nhớ máy |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 256GB (UFS 3.1) |
Camera sau |
Độ phân giải | 50 MP, f/1.9, 24mm, 1.22µm - Camera chính 50 MP, f/1.9, 48mm - Camera tele 50 MP, f/2.2 - Camera tele |
Tính năng | Lấy nét theo pha PDAF, chông rung quang học OIS, chụp góc rộng 115 độ, Zoom quang học 2x, HDR, chụp ảnh toàn cảnh |
Quay video | 8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, chống rung điện tử gyro-EIS |
Camera trước |
Độ phân giải | 32 MP, khẩu độ f/2.5, tiêu cự 26mm (wide), 0.7µm |
Tính năng | HDR, chụp ảnh toàn cảnh |
Quay video | 1080p@30/60fps, 720p@120fps, HDR |
Âm thanh |
Loa ngoài | Loa kép stereo (4 hệ thống loa) |
Tai nghe | Cổng kết nối Type-C 24-bit/192kHz audio Tuned by Harman Kardon |
Kết nối |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Pin & sạc |
Dung lượng pin | 4600mAh |
Loại pin | Li-Po |
Chuẩn kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Công nghệ | Sạc nhanh 120W Sạc nhanh không dây 50W Sạc ngược không dây 10W Power Delivery 3.0 Quick Charge 4+ |
Tính năng khác |
Công nghệ | Vân tay quang học dưới màn hình |