Thân máy |
Kích thước | 163.7 x 79 x 8.1 mm |
Khối lượng | 225 g |
SIM | 2 SIM |
Chất liệu | Khung kim loại Lưng kính |
Khác | Kháng nước, kháng bụi IP68 |
Màn hình |
Công nghệ | LTPO OLED, 1 tỷ màu Tần số quét màn hình 120Hz |
Kích thước | 6.82 inches |
Độ phân giải | 1260 x 2720 pixels (~440 ppi density) |
Bảo vệ | Huawei Kunlun Glass 2 |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành | HarmonyOS 4.0 |
CPU | Kirin 9000S |
Hiệu suất CPU | 1 nhân 2.62 GHz Cortex-A720 3 nhân 2.15 GHz Cortex-A720 4 nhân 1.53GHz Cortex-A510 |
Đồ họa (GPU) | Maleoon 910 GPU |
Bộ nhớ máy |
Thẻ nhớ ngoài | NM (Nano Memory) |
RAM | 16GB |
Bộ nhớ trong | 512GB |
Camera sau |
Độ phân giải | 48 MP, f/1.4-f/4.0, 24mm 48 MP, f/3.5, 90mm 40 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ |
Tính năng | LED flash, panorama, HDR, chụp đêm, lấy nét Laser, lấy nét theo pha, chống rung quang học OIS, zoom quang học 3.5x, thay đổi khẩu độ Camera chính. |
Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps, 720p@960fps, 720p@3840fps, HDR, gyro-EIS |
Camera trước |
Độ phân giải | 13 MP, f/2.4, 18mm TOF 3D |
Tính năng | HDR, panorama |
Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
Âm thanh |
Loa ngoài | Loa stereo |
Tai nghe | Chuẩn tai nghe USB-C |
Công nghệ | 32-bit/384kHz audio |
Kết nối |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
NFC | Có |
Pin & sạc |
Dung lượng pin | 5000 mAh |
Loại pin | Li-Po |
Chuẩn kết nối | USB Type-C 3.1, OTG, Display Port 1.2 |
Công nghệ | Sạc nhanh 88W Sạc không dây 50W Sạc ngược không dây 20W |
Tính năng khác |
Công nghệ | Face ID, vân tay quang học dưới màn hình |