| Thân máy |
| Kích thước | 161.4 x 76 x 8 mm |
| Khối lượng | 209 g |
| SIM | 2 SIM |
| Chất liệu | Khung kim loại Lưng kính |
| Khác | Kháng nước, kháng bụi IP68 |
| Màn hình |
| Công nghệ | LTPO OLED, 1 tỷ màu Tần số quét màn hình 120Hz |
| Kích thước | 6.69 inches |
| Độ phân giải | 1216 x 2688 pixels (~441 ppi density) |
| Bảo vệ | Huawei Kunlun Glass 2 |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | HarmonyOS 4.0 |
| CPU | Kirin 9000S |
| Hiệu suất CPU | 1 nhân 2.62 GHz Cortex-A720 3 nhân 2.15 GHz Cortex-A720 4 nhân 1.53GHz Cortex-A510 |
| Đồ họa (GPU) | Maleoon 910 GPU |
| Bộ nhớ máy |
| Thẻ nhớ ngoài | NM (Nano Memory) |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ trong | 256GB |
| Camera sau |
| Độ phân giải | 50 MP, f/1.4-f/4.0, 24mm 48 MP, f/3.5, 90mm 12 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ |
| Tính năng | LED flash, panorama, HDR, chụp đêm, lấy nét Laser, lấy nét theo pha, chống rung quang học OIS, zoom quang học 3.5x, thay đổi khẩu độ Camera chính. |
| Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/480fps, 720p@960fps, 720p@3840fps, HDR, gyro-EIS |
| Camera trước |
| Độ phân giải | 13 MP, f/2.4, 18mm TOF 3D |
| Tính năng | HDR, panorama |
| Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps |
| Âm thanh |
| Loa ngoài | Loa stereo |
| Tai nghe | Chuẩn tai nghe USB-C |
| Công nghệ | 32-bit/384kHz audio |
| Kết nối |
| WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
| GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| NFC | Có |
| Pin & sạc |
| Dung lượng pin | 4750 mAh |
| Loại pin | Li-Po |
| Chuẩn kết nối | USB Type-C 3.1, OTG, Display Port 1.2 |
| Công nghệ | Sạc nhanh 66W Sạc không dây 50W Sạc ngược không dây 20W |
| Tính năng khác |
| Công nghệ | Face ID, vân tay quang học dưới màn hình |