| Thân máy |
| Kích thước | Màn hình mở: 153.5 x 132.6 x 5.6 mm Màn hình gập: 153.5 x 68.1 x 12.1 mm |
| Khối lượng | 239 g |
| SIM | Nano SIM và e SIM |
| Chất liệu | Khung nhôm Lưng kính |
| Khác | Kháng nước, kháng bụi IP48 |
| Màn hình |
| Công nghệ | Màn hình mở: - Dynamic LTPO AMOLED 2X - Tần số quét màn hình 120Hz - HDR10+ - Độ sáng màn hình cao nhất 2600 nits Màn hình phụ: - Dynamic LTPO AMOLED 2X - Độ sáng màn hình cao nhất 2600 nits |
| Kích thước | Màn hình mở: 7.6 inches Màn hình phụ ngoài: 6.3 inches |
| Độ phân giải | Màn hình mở: 1856 x 2160 pixels (~374 ppi density) Màn hình phụ ngoài: 968 x 2376 pixels, 410 ppi |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | Android 14, One UI 6.1.1 |
| CPU | Qualcomm SM8650-AC Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
| Hiệu suất CPU | 1 nhân 3.39 GHz Cortex-X4 2 nhân 3.1 GHz Cortex-A720 2 nhân 2.9 GHz Cortex-A720 3 nhân 2.2 GHz Cortex-A520 |
| Đồ họa (GPU) | Adreno 750 (1 GHz) |
| Bộ nhớ máy |
| Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ trong | 1TB (UFS 4.0) |
| Camera sau |
| Độ phân giải | 50 MP, f/1.8, 23mm 10 MP, f/2.4, 66mm 12 MP, f/2.2, 123˚, 12mm |
| Tính năng | LED flash, HDR, panorama, chống rung quang học OIS, zoom quang học 3x |
| Quay video | 8K@30fps, 4K@60fps, 1080p@60/120/240fps (gyro-EIS), 720p@960fps (gyro-EIS), HDR10+ |
| Camera trước |
| Độ phân giải | Camera ẩn dưới màn hình: 4 MP, f/1.8, 26mm Camera màn hình phụ ngoài: 10 MP, f/2.2, 24mm |
| Tính năng | HDR |
| Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Âm thanh |
| Loa ngoài | Loa stereo |
| Tai nghe | USB-C |
| Công nghệ | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG |
| Kết nối |
| WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE, aptX HD |
| GPS | GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS |
| NFC | Có |
| Pin & sạc |
| Dung lượng pin | 4400mAh |
| Loại pin | Li-Po |
| Chuẩn kết nối | USB Type-C 3.2, OTG |
| Công nghệ | Sạc nhanh 25W, PD 2.0 Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4,5W |