| Thân máy |
| Kích thước | Màn hình mở: 165.1 x 71.9 x 6.9 mm Màn hình gập: 85.1 x 71.9 x 15.1 mm |
| Khối lượng | 187 g |
| SIM | 2 SIM |
| Chất liệu | Mặt lưng kính Khung nhôm |
| Khác | Kháng nước IPX8 |
| Màn hình |
| Công nghệ | Màn hình mở: - Dynamic AMOLED 2x - Tần số quét màn hình 120Hz - HDR10+ - Độ sáng màn hình cao nhất 1200 nits Màn hình phụ ngoài: Super AMOLED |
| Kích thước | Màn hình mở: 6.7 inches Màn hình phụ ngoài: 3.4 inches |
| Độ phân giải | Màn hình mở: 1080 x 2640 pixels (~426 ppi) Màn hình phụ ngoài: 720 x 748 pixels (306 ppi) |
| Bảo vệ | Gorilla Glass Victus 2 (Màn hình phụ ngoài) |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | Android 13, One UI 5.1.1 |
| CPU | Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) for Galaxy |
| Hiệu suất CPU | 1 nhân 3.36 GHz Cortex-X3 2 nhân 2.8 GHz Cortex-A715 2 nhân 2.8 GHz Cortex-A710 3 nhân 2.0 GHz Cortex-A510 |
| Đồ họa (GPU) | Adreno 740 |
| Bộ nhớ máy |
| Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ trong | 256GB (UFS 4.0) |
| Camera sau |
| Độ phân giải | 12 MP, f/1.8, 24mm, 1.8µm 12 MP, f/2.2, 123˚ , 1.12µm |
| Tính năng | LED flash, HDR, panorama, chụp đêm, lấy nét kép theo pha, chống rung quang học OIS |
| Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@60/240fps, 720p@960fps, HDR10+ |
| Camera trước |
| Độ phân giải | 10 MP, f/2.2, 26mm, 1.22µm |
| Tính năng | HDR |
| Quay video | 4K@30fps |
| Âm thanh |
| Loa ngoài | Loa đôi Stereo |
| Tai nghe | Chuẩn tai nghe Type-C |
| Công nghệ | 32-bit/384kHz audio Tuned by AKG |
| Kết nối |
| WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
| GPS | GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
| NFC | Có |
| Pin & sạc |
| Dung lượng pin | 3700 mAh |
| Loại pin | Li-Po |
| Chuẩn kết nối | USB Type-C 2.0 |
| Công nghệ | Sạc nhanh 25W Sạc không dây 15W Sạc ngược không dây 4.5W |
| Tính năng khác |
| Công nghệ | Vân tay cạnh bên |