| Thân Máy |
| Kích Thước | 157.6 x 74.1 x 7.8 mm (6.20 x 2.92 x 0.31 in) |
| Khối Lượng | 175 g / 198 g (ceramic) |
| SIM | 2 SIM |
| Màn hình |
| Công nghệ | Dynamic AMOLED, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu, HDR10+ |
| Độ phân giải | 1440 x 3040 pixels, (~522 ppi) |
| Kích thước | 6.3 inches |
| Bảo vệ | Gorilla Glass 6 |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), planned upgrade to Android 10.0; One UI 2 |
| Chipset | Qualcomm SDM855 Snapdragon 855 |
| Hiệu suất CPU | 1 nhân 2.84 GHz Kryo 485 3 nhân 2.41 GHz Kryo 485 4 nhân 1.78 GHz Kryo 485 |
| Đồ họa (GPU) | Adreno 640 |
| Bộ nhớ máy |
| Ram | 8GB |
| Bộ nhớ trong | 512GB |
| Thẻ nhớ ngoài | microSD, lên tới 1TB (dùng vị trí sim 2) |
| Camera sau |
| Độ phân giải | 12 MP, khẩu độ f/1.5-f2.4, tiêu cự 26mm (Camera chính), 1/2.55", 1.4µm 12 MP, khẩu độ f/2.4, tiêu cự 52mm (Camera telephoto), 1/3.6", 1.0µm 16 MP, khẩu độ f/2.2, tiêu cự 12mm (Camera góc rộng), 1.0µm |
| Tính năng | LED flash, auto HDR, chụp toàn cảnh, chống rung quang học (OIS), chụp ban đêm, lấy nét theo pha, zoom x2 |
| Quay video | Quay phim 2160p@60fps, 1080p@240fps, 720p@960fps, HDR, quay phim kép |
| Camera trước |
| Độ phân giải | 10 MP, khẩu độ f/1.9, tiêu cự 26mm, 1.22µm 8 MP, khẩu độ f/2.2, tiêu cự 22mm, 1.12µm |
| Tính năng | gọi video kép, quay video fullHD, tự động HDR |
| Pin & sạc |
| Dung lượng | 4.100 mAh |
| Loại pin | Non-removable Li-Ion |
| Chuẩn kết nối | Type C |
| Công nghệ | Sạc nhanh 15W, sạc không dây 15W |
| Thời gian chờ | 89 giờ |