| Thân Máy |
| Kích Thước | 158.4 x 78.1 x 7.5 mm (5.45 x 2.65 x 0.29 in) |
| Khối Lượng | 202 g (7,13 oz) |
| SIM | SIM đơn (Nano-SIM) |
| Màn hình |
| Công nghệ | Màn hình LCD IPS LED backlit, màn hình cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
| Độ phân giải | 1080 x 1920 pixel, tỷ lệ 16: 9 (mật độ ~ 401 ppi) |
| Kích thước | 5,5 inch, 83,4 cm 2 (~ 67,4% tỷ lệ màn hình so với thân máy) |
| Bảo vệ | Kính chống xước, lớp phủ chống ô nhiễm. |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | iOS 11, có thể nâng cấp lên iOS 12 |
| Chipset | Apple A11 Bionic |
| Hiệu suất CPU | Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
| Đồ họa (GPU) | GPU của Apple (đồ họa 3 lõi) |
| Bộ nhớ máy |
| Ram | 3 GB |
| Bộ nhớ trong | 256GB |
| Thẻ nhớ ngoài | Không |
| Camera sau |
| Độ phân giải | 12 MP, f / 1.8, 28mm (rộng), OIS, PDAF 12 MP, f / 2.8, 57mm (tele), zoom quang 2x, PDAF |
| Tính năng | Đèn flash hai tông kép, HDR |
| Quay video | 2160p @ 24/30 / 60fps, 1080p @ 30/60/120 / 240fps |
| Camera trước |
| Độ phân giải | 7 MP, f / 2.2 |
| Tính năng | Nhận diện khuôn mặt, HDR |
| Pin & sạc |
| Dung lượng | 2691 mAh |
| Thời gian chờ | |