| Thân Máy |
| Kích Thước | Dài 166.9 x Rộng 76 x Dày 8.8 mm |
| Khối Lượng | 220g |
| SIM | Nano SIM và eSIM |
| Chất liệu | - Kính cường lực mặt trước (Gorilla Glass 6) - Kính cường lực mặt sau (Gorilla Glass 6) - Khung nhôm |
| Khác | Kháng nước tiêu chuẩn IP68 |
| Màn hình |
| Công nghệ | - Dynamic AMOLED 2x, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu - HDR 10+ - Always-on display - 120Hz@FHD (tần số quét màn hình 120Hz ở độ phần giải Full HD) - 60Hz@QHD (tần số quét màn hình 60Hz ở độ phân giải 2K) |
| Độ phân giải | 1440 x 3200 pixels, (~511 ppi) |
| Kích thước | 6.9 inches |
| Bảo vệ | Corning Gorilla Glass 6 |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | Android 10.0; One UI 2 |
| Chipset | Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 (7 nm+) |
| Hiệu suất CPU | - 1 nhân 2.8 GHz Kryo 585 - 3 nhân 2.4 GHz Kryo 585 - 4 nhân 1.8 GHz Kryo 585 |
| Đồ họa (GPU) | Adreno 650 |
| Bộ nhớ máy |
| Ram | 12GB |
| Bộ nhớ trong | 128GB (UFS3.0) |
| Thẻ nhớ ngoài | microSDXC |
| Camera sau |
| Độ phân giải | - 108 MP, khẩu độ f/1.8, tiêu cự 26mm (ống kính chính), 0.8µm - Camera tiềm vọng 48 MP, khẩu độ f/3.5, tiêu cự 103mm (ống kính tele), 0.8µm - 12 MP, khẩu độ f/2.2, tiêu cự 13mm (ống kính góc rộng), 1.4µm - 0.3 MP, TOF 3D, khẩu độ f/1.0 |
| Tính năng | LED flash, auto HDR, chụp toàn cảnh, chống rung quang học (OIS), chụp ban đêm, lấy nét kép theo pha, zoom 100x, video siêu ổn định |
| Quay video | 4320p@24fps, 2160p@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, 720p@960fps, HDR10+, dual-video rec., stereo sound rec., gyro-EIS & OIS |
| Camera trước |
| Độ phân giải | 40 MP, khẩu độ f/2.2, tiêu cự 26mm, 0.7µm |
| Tính năng | Gọi video kép, HDR tự động 2160p@30fps/60fps, 1080p@30fps |
| Âm thanh |
| Loa ngoài | Âm thanh nổi, loa kép |
| Tai nghe | - Chuẩn kết nối Type-C - Âm thanh 32-bit/384kHz - Tuned by AKG |
| Kết nối |
| WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | GPS và A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
| USB | 3.2, Type-C 1.0 |
| Pin & sạc |
| Dung lượng | 5.000 mAh |
| Loại pin | Non-removable Li-Po |
| Chuẩn kết nối | Type C |
| Công nghệ | - Sạc nhanh 45W - Sạc không dây 15W - Sạc không dây ngược 9W |