Chưa có mô tả cho sản phẩm này...
Thông số kỹ thuật
Thân Máy | |
Kích Thước | 142.2 x 69.9 x 7.9 mm (5.60 x 2.75 x 0.31 in) |
Khối Lượng | 150 g (5.29 oz) |
SIM | 1 SIM (nano) |
Màn hình | |
Công nghệ | Dynamic AMOLED, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu, HDR 10+ |
Độ phân giải | 1080 x 2280 pixels pixels, (~438 ppi) |
Kích thước | 5.8 inches |
Bảo vệ | Gorilla Glass 5 |
Hệ điều hành - CPU | |
Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10.0; One UI 2 |
Chipset | Qualcomm SM8150 Snapdragon 855 (7 nm) |
Hiệu suất CPU | - 1 nhân 2.84 GHz Kryo 485 - 3 nhân 2.41 GHz Kryo 485 - 4 nhân 1.78 GHz Kryo 485 |
Đồ họa (GPU) | Adreno 640 |
Bộ nhớ máy | |
Ram | 6GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Thẻ nhớ ngoài | microSD, lên tới 1TB |
Camera sau | |
Độ phân giải | - 12 MP, khẩu độ f/1.5-2.4, tiêu cự 26mm (Camera chính), 1/2.55", 1.4µm - 16 MP, khẩu độ f/2.2, tiêu cự 12mm (góc rộng), 1.0µm |
Tính năng | LED flash, auto HDR, chụp toàn cảnh, chống rung quang học (OIS), chụp ban đêm, lấy nét kép theo pha |
Quay video | Quay video 2160p@60fps, 1080p@240fps, 720p@960fps, HDR, video kép |
Camera trước | |
Độ phân giải | 10 MP, khẩu độ f/1.9, tiêu cự 26mm, 1.22µm |
Tính năng | gọi video kép, quay video fullHD, tự động HDR, lấy nét kép theo pha, quay video 2160p@30fps, 1080p@30fps |
Pin & sạc | |
Dung lượng | 3.100 mAh |
Loại pin | Non-removable Li-Ion |
Chuẩn kết nối | Type C |
Công nghệ | - WLAN: Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot - Bluetooth: v5.0, A2DP, LE, aptX - GPS: GPS, A-GPS, GLONASS, BDS, GALILEO - Âm thanh: Loa kép, 32-bit/384kHz audio, Dolby Atmos/AKG sound - Sạc nhanh 15W, sạc nhanh không dây 15W |
Thời gian chờ | 83 giờ |
ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM
4.4
(5 đánh giá)Nguyễn Phương Nga - 16/07/2020 21:31:33 PM
nhatlinh - 16/07/2020 21:31:22 PM
Tien Nguyen - 16/07/2020 21:31:14 PM
nguyen thuan - 16/07/2020 21:31:05 PM
Công Toàn Dương - 16/07/2020 21:30:57 PM