| Thân Máy |
| Kích Thước | 157.5 x 77.4 x 7.7 mm (6.20 x 3.05 x 0.30 in) |
| Khối Lượng | 208 g (7.34 oz) |
| SIM | 1 SIM Nano và 1 eSIM |
| Màn hình |
| Công nghệ | Super Retina OLED, cảm ứng điện dung, 16 triệu màu, HDR 10, Dolby Vision, độ sáng màn hình 625 nits, tần số quét cảm ứng 120Hz |
| Độ phân giải | 1242 x 2688 pixels, 19.5:9 ratio (~458 ppi density) |
| Kích thước | 6.5 inches, 102.9 cm2 |
| Bảo vệ | Corning Gorilla Glass |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | iOS 12, upgradable to iOS 13.3 |
| Chipset | Apple A12 Bionic (7 nm) |
| Hiệu suất CPU | - 2 nhân 2.5 GHz Vortex - 4 nhân 1.6 GHz Tempest |
| Đồ họa (GPU) | Apple GPU 4 nhân |
| Bộ nhớ máy |
| Ram | 4GB |
| Bộ nhớ trong | 512GB |
| Thẻ nhớ ngoài | không hỗ trợ |
| Camera sau |
| Độ phân giải | - 12 MP, hẩu độ f/1.8, tiêu cự 26mm, 1/2.55", 1.4µm - 12 MP, khẩu độ f/2.4, tiêu cự 52mm (telephoto camera), 1/3.4", 1.0µm |
| Tính năng | Đèn flash Quad-LED dual-tone, auto HDR, chụp toàn cảnh, zoom 2x, lấy nét theo pha, chống quang học (OIS) |
| Quay video | 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps HDR10, stereo sound rec. |
| Camera trước |
| Độ phân giải | - 7 MP, khẩu độ f/2.2, tiêu cự 32mm |
| Tính năng | Gọi video kép, HDR tự động 2160p@24/30/60fps, 1080p@30/60/120fps, chống rung điện tử (gyro-EIS) |
| Âm thanh |
| Loa ngoài | Âm thanh nổi, loa kép |
| Tai nghe | - Chuẩn kết nối Lightning - Khử tiếng ồn chủ động |
| Kết nối |
| WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, dual-band, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | GPS và A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
| USB | 2.0 |
| Pin & sạc |
| Dung lượng | 3.174 mAh |
| Loại pin | Non-removable Li-Ion |
| Chuẩn kết nối | Lightning |
| Công nghệ | Sạc nhanh 15W, 50% trong vòng 30 Phút Sạc không dây. |
| Thời gian chờ | 79h |