| Thân máy |
| Kích thước | Mở: 156.9 x 141.5 x 5.3 mm Gập: 156.9 x 72.4 x 11.1 mm |
| Khối lượng | 245 g |
| SIM | 2 SIM |
| Chất liệu | Khung nhôm Lưng kính hoặc da (tuỳ màu) |
| Khác | Kháng nước, kháng bụi IPX8 |
| Màn hình |
| Công nghệ | Màn hình mở: OLED, 1 tỷ màu, 120Hz Màn hình ngoài: OLED, 120Hz |
| Kích thước | Màn hình mở: 7.85 inchs Màn hình ngoài: 6.4 inchs |
| Độ phân giải | Màn hình mở: 2224 x 2496 pixels (~426 ppi density) Màn hình ngoài: 1080 x 2504 pixels |
| Bảo vệ | Kunlun Glass cho màn hình ngoài |
| Hệ điều hành - CPU |
| Hệ điều hành | HarmonyOS 4.0 |
| CPU | Kirin 9000S |
| Hiệu suất CPU | 1 nhân 2.62 GHz Cortex-A720 3 nhân 2.15 GHz Cortex-A720 4 nhân 1.53GHz Cortex-A510 |
| Đồ họa (GPU) | Maleoon 910 GPU |
| Bộ nhớ máy |
| Thẻ nhớ ngoài | NM (Nano Memory), hỗ trợ cao nhất 256GB |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ trong | 512GB |
| Camera sau |
| Độ phân giải | 50 MP, f/1.8, 23mm 12 MP, f/3.4, 125mm 13 MP, f/2.2, 13mm |
| Tính năng | LED flash, panorama, HDR, chụp đêm, AI, lấy nét theo pha, lấy nét Laser, chống rung quang học OIS, zoom quang học 5x |
| Quay video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
| Camera trước |
| Độ phân giải | 8 MP, f/2.4 |
| Tính năng | HDR, panorama |
| Quay video | 4K@30fps, 1080p@30fps |
| Âm thanh |
| Loa ngoài | Loa Stereo |
| Tai nghe | Chuẩn USB-C |
| Kết nối |
| WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | 5.2, A2DP, LE |
| GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| NFC | Có |
| Pin & sạc |
| Dung lượng pin | 5060 mAh |
| Loại pin | Silicon-carbon |
| Chuẩn kết nối | USB Type-C 3.1, DisplayPort 1.2, OTG |
| Công nghệ | Sạc nhanh 66W Sạ không dây 50W Sạc ngược không dây 7.5W |
| Tính năng khác |
| Công nghệ | Hỗ trợ bút Stylus cho 2 màn hình |