Trong cuộc đua smartphone flagship năm 2025, iPhone 16 Pro Max của Apple và Pixel 9 Pro XL của Google là hai gã khổng lồ với công nghệ tiên tiến, camera đỉnh cao và tính năng AI đột phá. Nhưng khi đặt lên bàn cân, đâu là lựa chọn phù hợp hơn cho bạn? Hãy cùng so sánh chi tiết giữa iPhone 16 Pro Max và Pixel 9 Pro XL dựa trên thiết kế, màn hình, hiệu năng, camera, pin và phần mềm để tìm ra flagship phù hợp nhất cho mình trong bài viết sau nhé.
![]()
Tại sao bạn có thể tin tưởng MobileWorld: Chúng tôi cam kết mang đến đánh giá sản phẩm trung thực, dựa trên thông số chính xác từ Google, nguồn tin tức báo chí uy tín và trải nghiệm thực tế. Các sản phẩm được MobileWorld phân tích kỹ lưỡng, cùng hình chụp thực tế trên tay sản phẩm để cung cấp góc nhìn toàn diện, giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm đúng đắn.
Điểm khác biệt chính giữa iPhone 16 Pro Max và Pixel 9 Pro XL
| iPhone 16 Pro Max | Pixel 9 Pro XL |
|---|---|
| Chipset Apple A18 Pro với hiệu năng cao hơn nhiều | Chip Tensor G4 chậm hơn nhưng vẫn đủ khả năng |
| Dung lượng cơ bản 256GB | Dung lượng cơ bản 128GB |
| Bộ tính năng AI hạn chế hơn, một số tính năng sẽ ra mắt sau | Bộ tính năng AI toàn diện hơn, đã có sẵn |
| Khung titan bền hơn nhiều nhưng vẫn nhẹ | Khung nhôm nhẹ nhưng kém bền hơn đáng kể |
| Màn hình chống xước tốt hơn nhờ kính Ceramic Shield thế hệ 2 của Apple | Được trang bị kính Gorilla Glass Victus 2 chắc chắn, nhưng không bền bằng |
| Pin nhỏ hơn với dung lượng ~4,676mAh | Dung lượng pin lớn hơn, khoảng 5,060mAh |
| Chụp ảnh mặc định độ phân giải cao hơn 24MP với camera chính | Mặc định 12MP cho tất cả các camera |
| Camera selfie độ phân giải thấp hơn | Chất lượng ảnh selfie tiềm năng tốt hơn nhiều với camera 42MP |
| Hỗ trợ video 4K 120FPS, nhưng không có khả năng nâng cấp lên 8K | Quay video tối đa 4K 60FPS, nhưng có thể nâng cấp video 4K lên độ phân giải 8K |
| Có các nút tùy chỉnh để truy cập nhanh các tính năng | Không có bất kỳ nút tùy chỉnh nào |
![]()
Thiết kế và màn hình
Cả iPhone 16 Pro Max và Pixel 9 Pro XL đều sở hữu thiết kế cao cấp với khung viền phẳng. iPhone sử dụng khung titan và kính Ceramic Shield thế hệ 2, bền hơn 50% so với thế hệ trước. Pixel 9 Pro XL dùng khung nhôm và kính Gorilla Glass Victus 2, đạt chuẩn chống nước IP68 nhưng chỉ chịu được độ sâu 1.5m, kém hơn iPhone (6m). iPhone nặng 227g, nhỉnh hơn Pixel (221g), nhưng mỏng hơn (8.25mm so với 8.5mm).
![]()
Về màn hình, iPhone 16 Pro Max có kích thước 6.9 inch (OLED, 120Hz, 2,868x1,320, 460ppi), lớn hơn chút so với 6.8 inch của Pixel (Super Actua LTPO OLED, 120Hz, 2,992x1,344, 486ppi). Pixel vượt trội với độ sáng tối đa 3,000 nit (so với 2,000 nit của iPhone), lý tưởng cho sử dụng ngoài trời. iPhone đạt độ sáng tối thiểu 1 nit, tốt hơn Pixel (2 nit) khi dùng trong bóng tối. Pixel tích hợp cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình, trong khi iPhone giữ FaceID và bổ sung nút Camera Control để thao tác camera nhanh.
![]()
| Tiêu chí | iPhone 16 Pro Max | Pixel 9 Pro XL |
|---|---|---|
| Chất liệu | Khung titan, kính Ceramic Shield 2 | Khung nhôm, kính Gorilla Glass Victus 2 |
| Kích thước | 163 x 77.6 x 8.25mm | 162.8 x 76.6 x 8.5mm |
| Trọng lượng | 227g | 221g |
| Chống nước | IP68 (6m) | IP68 (1.5m) |
| Màn hình | 6.9 inch, OLED, 120Hz, 2,868x1,320, 460ppi | 6.8 inch, Super Actua LTPO OLED, 120Hz, 2,992x1,344, 486ppi |
| Độ sáng | 2,000 nit (tối đa), 1 nit (tối thiểu) | 3,000 nit (tối đa), 2 nit (tối thiểu) |
| Bảo mật | FaceID, nút Camera Control | Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Hiệu năng và phần mềm
iPhone 16 Pro Max được trang bị chip A18 Pro (3nm, 8GB RAM), vượt trội trong các tác vụ nặng như chỉnh sửa video 4K hay chơi game đồ họa cao, với khả năng quản lý nhiệt độ tốt hơn 20% so với thế hệ trước. Pixel 9 Pro XL dùng chip Tensor G4 (16GB RAM), đủ mạnh cho nhu cầu hàng ngày và các tính năng AI như Gemini Nano, nhưng không sánh được với A18 Pro trong các bài kiểm tra benchmark.
![]()
iPhone chạy iOS 18 với giao diện tùy biến cải tiến và Apple Intelligence (sẽ đầy đủ với iOS 18.2). Pixel 9 Pro XL chạy Android 14, dự kiến nâng cấp Android 15, nổi bật với các tính năng AI như "Add Me" (ghép người vào ảnh nhóm) và Google Lens. Google cam kết hỗ trợ 7 năm cập nhật, vượt Apple (5 năm). Hệ sinh thái iOS hoặc Android sẽ là yếu tố quyết định nếu bạn đã quen thuộc với một trong hai.
| Tiêu chí | iPhone 16 Pro Max | Pixel 9 Pro XL |
|---|---|---|
| Chipset | A18 Pro (3nm) | Tensor G4 |
| RAM | 8GB | 16GB |
| Hệ điều hành | iOS 18 (Apple Intelligence) | Android 14 (dự kiến Android 15, Gemini Nano) |
| Hỗ trợ cập nhật | 5 năm | 7 năm |
Camera
iPhone 16 Pro Max có hệ thống camera ba ống kính: chính 48MP (f/1.78), siêu rộng 48MP (f/2.2), tele 12MP (f/2.8, zoom quang 5x). Pixel 9 Pro XL sở hữu camera chính 50MP (f/1.68), siêu rộng 48MP (f/1.7), tele 48MP (f/2.8, zoom quang 5x) và camera selfie 42MP vượt trội so với 12MP của iPhone.
![]()
iPhone tái tạo màu sắc chân thực, lý tưởng cho chỉnh sửa chuyên nghiệp, trong khi Pixel cho ảnh sáng, bão hòa cao, phù hợp với người thích ảnh nổi bật. Pixel dẫn đầu về chụp đêm và tính năng AI như "Add Me". Về video, iPhone hỗ trợ quay 4K 120fps với Dolby Vision, vượt Pixel (4K 60fps, 8K 30fps với Video Boost).
![]()
| Tiêu chí | iPhone 16 Pro Max | Pixel 9 Pro XL |
|---|---|---|
| Camera chính | 48MP (f/1.78) | 50MP (f/1.68) |
| Camera siêu rộng | 48MP (f/2.2) | 48MP (f/1.7) |
| Camera tele | 12MP (f/2.8, zoom quang 5x) | 48MP (f/2.8, zoom quang 5x) |
| Camera selfie | 12MP | 42MP |
| Video | 4K 120fps, Dolby Vision | 4K 60fps, 8K 30fps |
Pin và sạc
iPhone 16 Pro Max có pin 4,685mAh, trong khi Pixel 9 Pro XL nhỉnh hơn với 5,060mAh. Nhờ tối ưu phần mềm, iPhone đạt thời lượng pin 8h30 (top 8 PhoneArena), vượt Pixel (7h18, ngoài top 20). Pixel sạc nhanh hơn (37W, 63% trong 30 phút) so với iPhone (25W MagSafe, 57% trong 30 phút). iPhone hỗ trợ sạc không dây MagSafe 25W, nhanh hơn Pixel (23W).
![]()
| Tiêu chí | iPhone 16 Pro Max | Pixel 9 Pro XL |
|---|---|---|
| Dung lượng pin | 4,685mAh | 5,060mAh |
| Thời lượng pin | 8h30 (top 8 PhoneArena) | 7h18 (ngoài top 20 PhoneArena) |
| Sạc có dây | 25W (57% trong 30 phút) | 37W (63% trong 30 phút) |
| Sạc không dây | 25W MagSafe | 23W |
So sánh thông số kỹ thuật iPhone 16 Pro Max và Pixel 9 Pro XL
| Tiêu chí | iPhone 16 Pro Max | Pixel 9 Pro XL |
|---|---|---|
| Kích thước màn hình, công nghệ, độ phân giải, tần số quét, độ sáng | 6.9 inch LTPO OLED; 2,868x1,320 pixel; tần số quét thích ứng 1-120Hz | 6.8 inch LTPO OLED; 2,992x1,344 pixel; tần số quét biến thiên 1-120Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 460 ppi | 486 ppi |
| Kích thước (inch) | 6.42 x 3.06 x 0.32 inch | 6.4 x 3 x 0.3 inch |
| Kích thước (mm) | 163 x 77.6 x 8.25mm | 162.8 x 76.6 x 8.5mm |
| Trọng lượng (gram, ounce) | 227g (7.99 oz) | 221g (7.8 oz) |
| Phần mềm di động | iOS 18 | Android 14 |
| Camera | 48-megapixel (góc rộng), 48-megapixel (góc siêu rộng), 12-megapixel (telephoto 5x) | 50-megapixel (góc rộng), 48-megapixel (góc siêu rộng), 48-megapixel (telephoto 5x) |
| Camera trước | 12-megapixel | 42-megapixel |
| Quay video | 4K | 4K |
| Bộ xử lý | Apple A18 Pro | Google Tensor G4 |
| RAM/lưu trữ | 256GB, 512GB, 1TB | 16GB + 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
| Bộ nhớ mở rộng | Không có | Không có |
| Pin/tốc độ sạc | Không công bố, Apple tuyên bố thời gian phát video lên đến 33 giờ | 5,060 mAh |
| Cảm biến vân tay | Không có (Face ID) | Dưới màn hình |
| Cổng kết nối | USB-C | USB-C |
| Jack tai nghe | Không có | Không có |
| Tính năng đặc biệt | Apple Intelligence, nút Action, nút Camera Control, 4 mic âm thanh, Dynamic Island, độ sáng màn hình từ 1 đến 2000 nit, kháng nước IP68, màu khung titan: Black Titanium, White Titanium, Natural Titanium, Desert Titanium | SOS qua vệ tinh; 7 năm cập nhật hệ điều hành, bảo mật và tính năng Pixel; kháng bụi và nước IP68; Video Boost với nâng cấp 8K; lấy nét macro trên góc siêu rộng; kính Gorilla Glass Victus 2; độ sáng đỉnh 3,000 nit; sạc nhanh 45W (không bao gồm củ sạc); sạc không dây 15W với Google Pixel Stand (thế hệ 2); sạc không dây Qi 12W; Wi-Fi 6 và Wi-Fi 7; NFC; Bluetooth 5.3; hỗ trợ dual-SIM (eSIM + nano SIM); Add Me; Best Take; Magic Eraser; Magic Editor |
| Giá khởi điểm tại Mỹ | $1,199 (256GB) | $1,099 (128GB) |
Giá cả và dung lượng lưu trữ
iPhone 16 Pro Max khởi điểm 1,199 USD (256GB), trong khi Pixel 9 Pro XL rẻ hơn với 1,099 USD (128GB). Khi nâng cấp lên 256GB, giá Pixel ngang iPhone. Pixel cung cấp tùy chọn 1TB, trong khi iPhone dừng ở 512GB hoặc 1TB tùy cấu hình.
Tại MobileWorld (Việt Nam), giá bán cụ thể như sau:
Bảng giá iPhone 16 Pro Max
| Phiên bản | Giá bán |
|---|---|
| iPhone 16 Pro Max 256GB Likenew 99% | 26,290,000 VNĐ |
| iPhone 16 Pro Max 256GB Mới Fullbox | 27,390,000 VNĐ |
| iPhone 16 Pro Max 256GB Chính Hãng VN/A | 29,690,000 VNĐ |
| iPhone 16 Pro Max 512GB Likenew 99% | 28,790,000 VNĐ |
Bảng giá Pixel 9 Pro XL
| Phiên bản | Giá bán |
|---|---|
| Pixel 9 Pro XL 5G 128GB Like New 99% | 17,890,000 VNĐ |
| Pixel 9 Pro XL 256GB Quốc Tế Like New 99% | 19,390,000 VNĐ |
| Pixel 9 Pro XL 5G 128GB Mới Fullbox | 22,490,000 VNĐ |
| Pixel 9 Pro XL 256GB Mới Fullbox | 25,490,000 VNĐ |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy thời điểm hoặc chương trình khuyến mãi. Liên hệ Hotline: 0965 28 79 89 để nhận báo giá mới nhất và tư vấn chi tiết.
MobileWorld là địa chỉ uy tín hàng đầu tại Việt Nam để sở hữu Google Pixel 9 Pro XL và iPhone 16 Pro Max. Khi mua tại MobileWorld, bạn nhận được:
- Sản phẩm chính hãng với giá tốt nhất: Cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng, đầy đủ phụ kiện, bảo hành 12 tháng.
- Tùy chọn cũ/likenew: Bên cạnh máy mới fullbox, MobileWorld có các sản phẩm cũ/likenew chất lượng cao, kiểm tra kỹ lưỡng, giá tiết kiệm hơn, phù hợp với người dùng muốn tối ưu chi phí.
- Trả góp 0%: Hỗ trợ trả góp 0% lãi suất cho đơn hàng từ 3 triệu đồng, giúp bạn dễ dàng sở hữu flagship cao cấp.
- Ưu đãi đặc biệt: Trợ giá khi mua bộ sạc, giảm giá khi mua phụ kiện như tai nghe, ốp lưng, hoặc giảm giá trực tiếp khi đặt mua trong thời gian khuyến mãi.
- Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp, giao hàng nhanh toàn quốc, đổi trả dễ dàng trong 30 ngày lỗi nhà sản xuất.
Liên hệ ngay: Truy cập MobileWorld hoặc gọi Hotline: 0965 28 79 89 để nhận ưu đãi và đặt hàng ngay hôm nay!
Xem ngay tại:
- iPhone 16 Pro Max Chính Hãng Giá Tốt - MobileWorld
- Google Pixel 9 Pro XL 5G Giá rẻ | Góp 0% - MobileWorld
![]()
Kết luận
iPhone 16 Pro Max và Pixel 9 Pro XL là những flagship xuất sắc năm 2025. iPhone vượt trội với chip A18 Pro, thời lượng pin ấn tượng và quay video 4K 120fps, lý tưởng cho người dùng hệ sinh thái Apple và yêu cầu hiệu năng cao. Pixel 9 Pro XL nổi bật với màn hình sáng, camera selfie 42MP, tính năng AI sáng tạo như "Add Me" và hỗ trợ cập nhật 7 năm, phù hợp cho người dùng Android yêu thích công nghệ AI.
Lựa chọn phụ thuộc vào ưu tiên của bạn: hiệu năng và video chất lượng cao (iPhone) hay AI thông minh và giá trị lâu dài (Pixel). Tại MobileWorld, Pixel 9 Pro XL có giá khởi điểm thấp hơn so với iPhone, và tùy chọn máy cũ/likenew giúp tiết kiệm chi phí. Nếu đã gắn bó với một hệ sinh thái, việc chuyển đổi có thể không đáng, nhưng cả hai đều là những smartphone hàng đầu.
Cửa hàng điện thoại MobileWorld (Mobileworld.com.vn) đã hoạt động hơn 8 năm, chuyên cung cấp các dòng điện thoại iPhone, Samsung, Google chính hãng, Fullbox, quốc tế, like new,...được bảo hành đầy đủ với các gói bảo hành đa dạng.
MobileWorld hiện đã hợp tác cùng các ngân hàng, tổ chức tín dụng uy tín cung cấp gói trả góp 0% cho khách hàng.
- Địa chỉ: 692 Lê Hồng Phong, Phường Vườn Lài, Tp.HCM
- Hotline: 0965 28 79 89 (09:00 - 21:00)
- Email: support@mobileworld.com.vn
Nguồn tham khảo
-
CNET - iPhone 16 Pro Max vs. Pixel 9 Pro XL: Massive Phone Specs Compared - www.cnet.com/tech/mobile/iphone-16-pro-max-vs-google-pixel-9-pro-xl-massive-phone-specs-compared/
-
Android Police - I used the Google Pixel 9 Pro XL and Apple iPhone 16 Pro Max for a week: Here's what I learned - www.androidpolice.com/google-pixel-9-pro-xl-and-apple-iphone-16-pro-max-for-a-week-impressions/
-
GSMArena - Compare Apple iPhone 16 Pro Max vs. Google Pixel 9 Pro XL - www.gsmarena.com/compare.php3?idPhone1=13123&idPhone2=13217
- PhoneArena - iPhone 16 Pro Max vs Google Pixel 9 Pro XL: Power vs Creativity - www.phonearena.com/reviews/iphone-16-pro-max-vs-google-pixel-9-pro-xl_id6271

iPhone 16 Pro Max 256GB Chính Hãng VN/A