Thân máy |
Kích thước | 163.1 x 76.2 x 8.5 mm (6.42 x 3.00 x 0.33 in) |
Khối lượng | 201 g |
SIM | 2 SIM Nano |
Chất liệu | Kính màn hình mặt trước Kinh lưng mặt sau |
Khác | Kháng bụi, kháng nước IP53 |
Màn hình |
Công nghệ | OLED Dolby Vision HDR10+ Tần số quét màn hình 120Hz Độ sáng màn hình cao nhất 1200 nits |
Kích thước | 1440 x 3200 pixels, tỉ lệ màn hình 20:9, (mật độ điểm ảnh ~526 ppi) |
Độ phân giải | 6.67 inches |
Bảo vệ | Kính Gorilla Glass Victus |
Hệ điều hành - CPU |
Hệ điều hành | Android 12, MIUI 13 |
CPU | MediaTek Dimensity 9000 (4 nm) |
Hiệu suất CPU | 1 nhân 3.05 GHz Cortex-X2 3 nhân 2.85 GHz Cortex-A710 4 nhân 1.80 GHz Cortex-A510 |
Đồ họa (GPU) | Mali-G710 MC10 |
Bộ nhớ máy |
Thẻ nhớ ngoài | Không hỗ trợ |
RAM | 12GB |
Bộ nhớ trong | 256GB (UFS 3.1) |
Camera sau |
Độ phân giải | 108 MP, 0.7µm - Cameara chính 8 MP - Camera góc siêu rộng 2 MP, f/2.4 - Camera macro
|
Tính năng | Lấy nét theo pha PDAF, chống rung quang học OIS, góc chụp siêu rộng 119 độ, đèn flash kép, HDR, chụp ảnh toàn cảnh |
Quay video | 4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps; chống rung điện tử gyro-EIS |
Camera trước |
Độ phân giải | 20 MP |
Tính năng | HDR |
Quay video | 1080p@30/120fps |
Âm thanh |
Loa ngoài | Loa kép stereo |
Tai nghe | Cổng kết nối Type-C 24-bit/192kHz audio |
Kết nối |
WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 5.3, A2DP, LE |
GPS | A-GPS. Up to tri-band: GLONASS (1), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC |
Pin & sạc |
Dung lượng pin | 5000mAh |
Loại pin | Li-Po |
Chuẩn kết nối | USB Type-C 2.0, USB On-The-Go |
Công nghệ | Sạc nhanh 120W Power Delivery 3.0 Quick Charge 3+ |
Tính năng khác |
Công nghệ | Vân tay bên viền cạnh máy |